1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(to) lack confidence
thiếu tự tin
(to) appoint sb + sb
chỉ định ai làm gì
(to) have no intention of doing
không có ý định làm gì
the managing director
giám đốc điều hành
(to) talk sb into doing st
thuyết phục ai làm gì
a far cry from
rất khác với
(to) have one's hand full
rất bận
one's objection to doing
sự phản đối của ai làm gì
(to) remind sb of sb/st
gợi cho ai nhớ tới ai/cái gì
bear a (strong) resemblance to sb/st
(rất) giống ai/cái gì
furious (adj)
tức giận
St (to) reach/come to one's ears
Điều gì được ai đó nghe biết
affordable (adj)
phải chăng
unaffordable (adj)
quá đắt
There's no doubt about that
không còn nghi ngờ
imaginary (adj)
chỉ có trong tưởng tượng
imaginable (adj)
có thể tưởng tượng
(to) be related to st
liên quan đến cái gì
(to) express interest in st
diễn đạt sự hứng thú với
It rains cats and dogs/pours with rain
mưa rất to
a drop in the bucket
hạt muối bỏ biển
(to) make all the difference
làm nên sự khác biệt
a rising star
ngôi sao mới nổi
the commercial
chương trình quảng cáo
commercial (adj)
thuộc về thương mại
(to) nominate
chọn, ghi danh
nomination (n)
sự chọn, ghi danh
nominee (n)
người được chọn
a masterpiece of literature
kiệt tác văn học
a robotic boy
cậu bé người máy
human emotions
cảm xúc của con người
(to) reunite
đoàn tụ
(to) interfere
can thiệp
(to) activate
kích hoạt
(to) be deficient in st
thiếu hụt cái gì
sufficient (adj)
đủ
sufficiency (n)
sự đủ
insufficient (adj)
thiếu
insufficiency (n)
sự thiếu hụt
(to) keep one's nose to the grindstone
Làm việc rất chăm chỉ trong một thời gian dài
one's cup of tea
sở thích của ai
It's a piece of cake
dễ ợt
the law of motion
định luật chuyển động
a figure
nhân vật
scientific revolution
cách mạng khoa học
personality (n)
cá tính, phẩm chất
insane (adj)
điên
(to) be thrown into prison
bị tống vào tù
an uncontrollable rage
cơn giận mất kiểm soát
respected (adj)
được kính trọng, tôn trọng
conventional (adj)
theo quy ước/cổ truyền
alternative energy (n)
năng lượng thay thế
(to) restrict
hạn chế
restriction (n)
sự hạn chế
automated freeways (n)
cao tốc tự động
compact (adj)
cô đặc
(to) imply
ám chỉ
implication (n)
sự ám chỉ
a commuter
người đi làm hàng ngày
hybrid (n/adj)
sự ghép lại, kết nối