1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
cause sth to do
nguyên nhân
consider if/whether
cân nhắc liệu
consider sb for sth
cân nhắc ai cho điều gì
consider it strange
xem điều gì lạ lùng
discuss sth/doing with sb
bàn luận gì với ai
explain that
giải thích rằng
explain sth to sb
giải thích gì cho ai
intend to do/doing
có dự định làm gì
know about sth/doing
biết về điều gì
know of sb
biết về ai
be know as sth
được biết đến như là
look at/for sth/sb
nhìn vào/tìm kiếm
look forward to sth/doing
mong đợi điều gì
manage to do
xoay xở làm gì
plan sth
lập kế hoạch làm gì
plan to do
có kế hoạch làm gì
possible for sb to do
có khả năng cho ai làm gì
find sth possible
nhận thấy làm gì có khả năng
find it impossible to do
nhận thấy không thể làm gì
result of sth/doing
kết quả của
result in sth,result in your doing
dẫn đến kết quả
result from sth/doing
có kết quả từ
as a result of sth
là 1 kết quả của
wonder about sth/doing
tự hỏi
wonder if/whether/why
tự nhủ nếu