1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fit
cân đối (thân hình)
healthy
khỏe mạnh, lành mạnh
fast food
đồ ăn nhanh
habit
thói quen
fresh
tươi
energy
năng lượng
active
năng động
regular
thường xuyên
balanced
cân bằng
diet
chế độ ăn
lifestyle
lối sống
enthusiasm
sự nhiệt huyết
physical
thuộc thể chất
mental
thuộc tinh thần
treatment
sự điều trị
strength
sức mạnh
muscle
cơ bắp
examine
kiểm tra
lift
nâng, vác
headache
đau đầu
life expectancy
tuổi thọ
ingredient
nguyên liệu
nutrient
chất dinh dưỡng
energy drink
nước uống tăng lực
repetitive
lặp đi lặp lại
fitness
thể chất, sức khoẻ
disease
bệnh
infectious
lây nhiễm
spread
sự lây lan
work out
tập thể hình
stay up late
thức khuya
key to something
chìa khoá, giải pháp cho điều gì
suffer from something
chịu đựng, mắc cái gì
give off
toả ra, phát ra
cut down on
cắt giảm