Nghề nghiệp

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

accountant (n)

kế toán

2
New cards
3
New cards
4
New cards
5
New cards

astronaut(n)

phi hành gia chuyên gia nghiên cứu và khám phá không gian.

6
New cards

butcher (n)

người bán thịt, chuyên chế biến và cắt thịt.

7
New cards

cashier (n)

người thu ngân, chuyên xử lý giao dịch mua bán tiền mặt.

8
New cards

comedian (n)

người biểu diễn hài, chuyên tạo ra tiếng cười cho khán giả.

9
New cards

delivery man (n)

người giao hàng, chuyên mang đến hàng hóa cho khách hàng.

10
New cards

entrepreneur

người sáng lập và điều hành doanh nghiệp, thường chấp nhận rủi ro tài chính để phát triển mô hình kinh doanh.

11
New cards

florist

người bán hoa, chuyên cung cấp và trang trí hoa cho các sự kiện hoặc không gian.

12
New cards

pharmacist

người bán thuốc, chuyên cung cấp thuốc và tư vấn về cách sử dụng thuốc cho bệnh nhân.

13
New cards

plumper

người lắp đặt và sửa chữa hệ thống ống nước trong các tòa nhà.

14
New cards

politician

người tham gia vào chính trị, thường là thành viên của một đảng phái, chuyên đề xuất và thực hiện các chính sách công.

15
New cards

programmer

người viết mã phần mềm, phát triển và duy trì các ứng dụng máy tính.

16
New cards

real estate agent

người đại diện trong giao dịch mua bán hoặc cho thuê bất động sản, giúp khách hàng tìm kiếm và thẩm định tài sản.

17
New cards

tailor

người chuyên may và sửa chữa quần áo, thường làm việc theo yêu cầu của khách hàng.

18
New cards

receptionist

người tiếp tân, thường làm việc tại văn phòng, đón tiếp khách, và quản lý thông tin liên lạc.