1/17
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accountant (n)
kế toán
astronaut(n)
phi hành gia chuyên gia nghiên cứu và khám phá không gian.
butcher (n)
người bán thịt, chuyên chế biến và cắt thịt.
cashier (n)
người thu ngân, chuyên xử lý giao dịch mua bán tiền mặt.
comedian (n)
người biểu diễn hài, chuyên tạo ra tiếng cười cho khán giả.
delivery man (n)
người giao hàng, chuyên mang đến hàng hóa cho khách hàng.
entrepreneur
người sáng lập và điều hành doanh nghiệp, thường chấp nhận rủi ro tài chính để phát triển mô hình kinh doanh.
florist
người bán hoa, chuyên cung cấp và trang trí hoa cho các sự kiện hoặc không gian.
pharmacist
người bán thuốc, chuyên cung cấp thuốc và tư vấn về cách sử dụng thuốc cho bệnh nhân.
plumper
người lắp đặt và sửa chữa hệ thống ống nước trong các tòa nhà.
politician
người tham gia vào chính trị, thường là thành viên của một đảng phái, chuyên đề xuất và thực hiện các chính sách công.
programmer
người viết mã phần mềm, phát triển và duy trì các ứng dụng máy tính.
real estate agent
người đại diện trong giao dịch mua bán hoặc cho thuê bất động sản, giúp khách hàng tìm kiếm và thẩm định tài sản.
tailor
người chuyên may và sửa chữa quần áo, thường làm việc theo yêu cầu của khách hàng.
receptionist
người tiếp tân, thường làm việc tại văn phòng, đón tiếp khách, và quản lý thông tin liên lạc.