Thẻ ghi nhớ: WORD FAMILY 1 AIRLINES AND TRAINS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

distinguish

(v) phân biệt

<p>(v) phân biệt</p>
2
New cards

distinguishable

(adj) có thể phân biệt được

<p>(adj) có thể phân biệt được</p>
3
New cards

distinguishably

(adv) một cách dễ nhận thấy

4
New cards

economize

(v) tiết kiệm

<p>(v) tiết kiệm</p>
5
New cards

economical

(adj) tiết kiệm

<p>(adj) tiết kiệm</p>
6
New cards

economically

(adv) một cách tiết kiệm

<p>(adv) một cách tiết kiệm</p>
7
New cards

expense

(n) chi phí

<p>(n) chi phí</p>
8
New cards

expensive

(adj) đắt

<p>(adj) đắt</p>
9
New cards

expensively

(adv) một cách đắt đỏ

<p>(adv) một cách đắt đỏ</p>
10
New cards

extend

(v) kéo dài, mở rộng, dãn ra

<p>(v) kéo dài, mở rộng, dãn ra</p>
11
New cards

extent

(n) phạm vi, quy mô

<p>(n) phạm vi, quy mô</p>
12
New cards

extensive

(adj) rộng (về diện tích); trải dài (ra xa)

<p>(adj) rộng (về diện tích); trải dài (ra xa)</p>
13
New cards

prospect

(n) sự mong chờ, hy vọng

<p>(n) sự mong chờ, hy vọng</p>
14
New cards

prospective

(adj) sắp tới, tiềm năng

<p>(adj) sắp tới, tiềm năng</p>
15
New cards

substance

(n) chất

<p>(n) chất</p>
16
New cards

substantial

(adj) nhiều, đáng kể

<p>(adj) nhiều, đáng kể</p>
17
New cards

substantially

(adv) về bản chất, một cách đáng kể

<p>(adv) về bản chất, một cách đáng kể</p>