1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
distinguish
(v) phân biệt

distinguishable
(adj) có thể phân biệt được

distinguishably
(adv) một cách dễ nhận thấy
economize
(v) tiết kiệm

economical
(adj) tiết kiệm

economically
(adv) một cách tiết kiệm

expense
(n) chi phí

expensive
(adj) đắt

expensively
(adv) một cách đắt đỏ

extend
(v) kéo dài, mở rộng, dãn ra

extent
(n) phạm vi, quy mô

extensive
(adj) rộng (về diện tích); trải dài (ra xa)

prospect
(n) sự mong chờ, hy vọng

prospective
(adj) sắp tới, tiềm năng

substance
(n) chất

substantial
(adj) nhiều, đáng kể

substantially
(adv) về bản chất, một cách đáng kể
