Reading 31/7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Check out (sth/sb)

kiểm tra cái gì hoặc ai đó để chắc chắn mọi thứ đúng, chính xác, hoặc ổn

2
New cards

struggle with

gặp khó khăn với điều gì đó

3
New cards

bring up

nuôi nấng/ đề cập đến (1 vấn đề)

4
New cards

infant

thuộc về trẻ sơ sinh

5
New cards

repertoire

toàn bộ kỹ năng hoặc kiểu hành vi mà ai đó có thể sử dụng thường xuyên

6
New cards

distinguish

phân biệt

7
New cards

turn out

hóa ra là, có kết quả là, diễn ra theo một cách nào đó

8
New cards

expressive

biểu cảm, giàu cảm xúc

9
New cards

mapping

sự liên kết

10
New cards

haphazard

bừa bãi, ngẫu nhiên

11
New cards

interchangeable

có thể thay thế cho nhau

12
New cards

come up with

nghĩ ra, đề xuất

13
New cards

trial

thử nghiệm, phiên tòa

14
New cards

end up

kết thúc

15
New cards

accurately

một cách chính xác

16
New cards

work out

tìm ra, hiểu ra

17
New cards

cognitive

liên quan đến nhận thức

18
New cards

hypothesize

đưa ra giả thuyết

19
New cards

incompetence

sự kém cỏi, thiếu năng lực

20
New cards

overwhelmingly

một cách áp đảo, tràn ngập

21
New cards

pre-nominal

đứng trước danh từ

22
New cards

post-nominal

đứng sau danh từ

23
New cards

property

đặc tính

24
New cards

indeed

thực sự, quả thật

25
New cards

come down

rơi xuống; hạ xuống; truyền lại

26
New cards

entity

thực thể

27
New cards

feature

đặc điểm, tính năng

28
New cards

degree

mức độ; bằng cấp

29
New cards

systematic

có hệ thống

30
New cards

turn up

xuất hiện, đến; được tìm thấy

31
New cards

cue

tín hiệu, gợi ý

32
New cards

make up

bịa ra; đền bù; chiếm (tỷ lệ)

33
New cards

associate

liên kết, liên tưởng

34
New cards

bound

chắc chắn, có khả năng

35
New cards

co-occurring

xảy ra đồng thời, cùng tồn tại

36
New cards

recruit

tuyển dụng, chiêu mộ

37
New cards

experiment

thí nghiệm; thử nghiệm

38
New cards

identical

giống hệt nhau

39
New cards

novel

mới lạ, độc đáo

40
New cards

tray

cái khay

41
New cards

pick out

chọn ra, nhận ra

42
New cards

bucket

cái xô

43
New cards

crayon

bút sáp màu

44
New cards

label

dán nhãn, gán nhãn

45
New cards

point out

chỉ ra, lưu ý

46
New cards

independently

một cách độc lập

47
New cards

accurate

chính xác

48
New cards

reveal

tiết lộ

49
New cards

expose

phơi bày, vạch trần

50
New cards

curious

lạ lùng, kỳ lạ