1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accuracy/preciseness
sự chính xác
dialect
thổ ngữ, tiếng địa phương
fluency
sự trôi chảy, hoạt ngôn
hesitation
sự lưỡng lự, dằn do
linguist
nhà ngôn ngữ học
coherence
sự mạch lạc, chặt chẽ
(in)flexibility
(ko)sự linh động, hoạt
rigidity
sự cứng nhắc, không linh hoạt
sophistication/complication/complexity
sự phức tạp
comprehension/apprehension
sự hiểu, sự nhận thức
idiom
thành ngữ
agenda
chương trình nghị sự, sổ công tác
vision
tầm nhìn
applause
sự tán thành, vỗ tay
advocate
người biện hộ, bảo chữa
myth
huyền thoại
legend
truyền thuyết
proverb
tục ngữ
barrier/hurdle
rào cản/vật cản
progress/process/procedure
quá trình, tiến trình
paradox
ý kiến trái chiều
premise
lời mở đầu
impression
sự ấn tượng
accent
giọng nói
counterpart
đối tác, cộng sự
correspondence
sự trao đổi qua thư từ
sociability
sự hòa đồng
loveliness
sự dễ thương
beloveness
sự yêu quý
suspicion
sự nghi ngờ
awareness
sự ý thức
discrimination
sự phân biệt đối xử
appreciation
sự đánh giá cao
interference
sự can thiệp
thought/thinking
sự suy nghĩ, tư tưởng
thoughtfulness
sự sâu sắc, suy nghĩ kĩ
thoughtlessness
sự thiếu suy nghĩ
context
ngữ cảnh, bối cảnh
probability/possibility
sự có lẽ
indication
sự chỉ ra
sight
thị giác
hearing
thính giác
smelling
khứu giác
tasting
vị giác
touching
xúc giác
(in)coherent
(ko)mạch lạc, chặt chẽ (adj)
applicable
có thể ứng dụng được
flexible
linh động
appreciable
có thể đánh giá cao
sophisticated/complicated/complex
phức tạp
thorough/profound
sâu sắc, uyên bác
preferable
thích hơn
impressive
rất ấn tượng
delicate
tinh tế, tế nhị
prevalent
đang thịnh hành
favorable
thuận lợi
rigid
cứng nhắc
logic/logical
hợp lí
abrupt/sudden/snap/instant
đột ngột, nhanh
suspicious
hay đa nghi
clarify
làm cho rõ ràng
comprehend/apprehend
hiểu, nhận thức
converse with
đàm thoại với
distinct from/distinguish from
phân biệt (đi vs giới từ) (v)
discriminate from
phân biệt đối xử với (v)
emerge from
nhô lên, xuất hiện
indicate
chỉ ra
refer to
ám chỉ
applaud
tán thành, tán dương
appreciate
đánh giá cao
suppose/deem
cho là
correspond with
trao đổi thư tín với
interfere with
can thiệp với
haunt
hay lui tới
heal
hàn gắn
enhance
đề cao, nâng cao
irritate
chọc tức
arise
phát sinh, nảy sinh
presume
đoán chừng, cho là
explore
thăm dò
declare
tuyên bố
infer from
suy luận
advocate for
bào chữa, biện hộ CHO
suspect
nghi ngờ (v)
make speech
có bài phát biểu
have a say/rumor
lời đồn
language barrier
rào cản ngôn ngữ
a means of communication
1 phương tiện giao tiếp
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
native speaker
người bản xứ
body language/gestures
ngôn ngữ cơ thể
non-verbal language
điệu bộ, ngôn ngữ cơ thể
sign language
dấu hiệu ngôn ngữ
a form of pastime
loại hình giải trí
recover the story
kể lại lại câu chuyện
recover the truth
kể lại sự thật
take advantage of
lợi dụng
to some extents
trong 1 vài chừng mực
official language
ngôn ngữ chính
difficulty understanding
sự khó hiểu