sự chính xác – accuracy = preciseness
thổ ngữ, tiếng địa phương – dialect
sự trôi chảy, hoạt ngôn – fluency
sự lưỡng lự, dằn do – hesitation
nhà ngôn ngữ học – linguist
sự mạch lạc, chặt chẽ – coherence
sự linh động,linh hoạt – (in)flexibility
sự cứng nhắc, không linh hoạt – rigidity
sự phức tạp – sophistication = complication = complexity
sự hiểu, sự nhận thức – comprehension = apprehension
thành ngữ – idiom
chương trình nghị sự, sổ công tác – agenda
tầm nhìn – vision
sự tán thành, vỗ tay – applause
người biện hộ, bảo chữa – advocate
huyền thoại – myth
truyền thuyết – legend
tục ngữ – proverb
rào cản/vật cản – barrier/hurdle
quá trình, tiến trình – progress/process
thủ tục – procedure
ý kiến trái chiều – paradox
lời mở đầu – premise
ấn tượng – impression
giọng nói – accent
bài thuyết trình – presentation
đối tác, cộng sự – counterpart
sự trao đổi qua thư từ – correspondence
sự hòa đồng – sociability
sự dễ thương – loveliness
sự yêu quý – beloveness
sự nghi ngờ – suspicion
sự ý thức – awareness
sự phân biệt đối xử – discrimination
sự đánh giá cao – appreciation
sự can thiệp – interference
sự suy nghĩ, tư tưởng – thought/thinking
sự sâu sắc, suy nghĩ kĩ – thoughtfulness
sự thiếu suy nghĩ – thoughtlessness
ngữ cảnh, bối cảnh – context
sự có lẽ – probability/possibility
sự chỉ ra – indication
5 giác quan – 5 senses:
thị giác – sight
thính giác – hearing
khứu giác – smelling
vị giác – tasting
xúc giác – touching
mạch lạc, chặt chẽ – (in)coherent
có thể ứng dụng được – applicable
linh động – flexible
có thể đánh giá cao – appreciable
phức tạp – sophisticated = complicated/complex
sâu sắc, uyên bác – thorough = profound
thích hơn – preferable
rất ấn tượng – impressive
tinh tế, tế nhị – delicate
đang thịnh hành – prevalent
thuận lợi – favorable
cứng nhắc – rigid
hợp lí – logic/logical
đột ngột, nhanh – abrupt=sudden=snap=instant
hay đa nghi – suspicious
làm cho rõ ràng – clarify
hiểu, nhận thức – comprehend= apprehend
đàm thoại với – converse with
phân biệt – distinguish from = distinct from
phân biệt đối xử – discriminate from
nhô lên, xuất hiện – emerge from
chỉ ra – indicate
ám chỉ – refer to
tán thành, tán dương – applaud
đánh giá cao – appreciate
cho là – suppose/deem
trao đổi thư tín với – correspond with
can thiệp – interfere with
hay lui tới – haunt
hàn gắn – heal
đề cao, nâng cao – enhance
chọc tức – irritate
phát sinh, nảy sinh – arise
đoán chừng, cho là – presume
thăm dò – explore
tuyên bố – declare
suy luận – infer from
bào chữa, biện hộ cho – advocate for
nghi ngờ – suspect
có bài phát biểu – make speech
lời đồn – have a say/rumor
rào cản ngôn ngữ – language barrier
phương tiện giao tiếp – a means of communication
tiếng mẹ đẻ – mother tongue
người bản xứ – native speaker
ngôn ngữ cơ thể – body language/gestures
điệu bộ, ngôn ngữ cơ thể – non-verbal language
dấu hiệu ngôn ngữ – sign language
loại hình giải trí – a form of pastime
kể lại lại câu chuyện – recover the story
kể lại sự thật – recover the truth
lợi dụng – take advantage of
trong 1 vài chừng mực – to some extents
ngôn ngữ chính – official language
sự khó hiểu – difficulty understanding
nêu gương tốt cho – set a good example for