1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
leisure activities
các hoạt động giải trí (n)
means of transportation
phương tiện giao thông (n)
unemployment
thất nghiệp (n)
affordable
phải chăng, hợp lý (adj)
percentage
(n) tỷ lệ phần trăm %
make a complaint/complain about sth
phàn nàn, than phiền
urban
thành thị (adj)
Urbanization
sự đô thị hóa (n)
neighborhood
khu phố (n)
high-rise building
tòa nhà cao tầng (n)
low-rise building
tòa nhà thấp tầng (n)
resident
cư dân (n)
facilities
cơ sở vật chất, tiện nghi (n)
crowded
đông đúc (adj)
facility
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi (n)
leisure
(n) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi (n)
rush hour
giờ cao điểm (n)
peak hour
giờ cao điểm (n)
colonial
thuộc địa, thực dân (adj)
infrastructure
cơ sở hạ tầng (n)
modernize
hiện đại hóa (v)
seek
tìm kiếm (v)
concern
mối quan tâm (n)
architecture
kiến trúc (n)
wet market
chợ truyền thống (n)
rapidly
nhanh chóng (adv)
decrease
giảm (v)
decreasing
giảm dần (adj)
reliable
chắc chắn, đáng tin cậy (adj)
employment
(n) sự thuê mướn, việc làm (n)
slightly
Hơi, một chút (adv)
dweller
người dân (n)
afford
đủ khả năng chi trả (v)
proportion (n)
tỉ lệ (n)
Statistics (n)
thống kê (n)
expand
mở rộng (v)
housing
nhà ở (n)
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!