Thẻ ghi nhớ: UNIT4: URBANIZATION | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

leisure activities

các hoạt động giải trí (n)

<p>các hoạt động giải trí (n)</p>
2
New cards

means of transportation

phương tiện giao thông (n)

<p>phương tiện giao thông (n)</p>
3
New cards

unemployment

thất nghiệp (n)

<p>thất nghiệp (n)</p>
4
New cards

affordable

phải chăng, hợp lý (adj)

<p>phải chăng, hợp lý (adj)</p>
5
New cards

percentage

(n) tỷ lệ phần trăm %

6
New cards

make a complaint/complain about sth

phàn nàn, than phiền

<p>phàn nàn, than phiền</p>
7
New cards

urban

thành thị (adj)

<p>thành thị (adj)</p>
8
New cards

Urbanization

sự đô thị hóa (n)

<p>sự đô thị hóa (n)</p>
9
New cards

neighborhood

khu phố (n)

<p>khu phố (n)</p>
10
New cards

high-rise building

tòa nhà cao tầng (n)

<p>tòa nhà cao tầng (n)</p>
11
New cards

low-rise building

tòa nhà thấp tầng (n)

<p>tòa nhà thấp tầng (n)</p>
12
New cards

resident

cư dân (n)

<p>cư dân (n)</p>
13
New cards

facilities

cơ sở vật chất, tiện nghi (n)

<p>cơ sở vật chất, tiện nghi (n)</p>
14
New cards

crowded

đông đúc (adj)

<p>đông đúc (adj)</p>
15
New cards

facility

điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi (n)

<p>điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi (n)</p>
16
New cards

leisure

(n) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi (n)

17
New cards

rush hour

giờ cao điểm (n)

<p>giờ cao điểm (n)</p>
18
New cards

peak hour

giờ cao điểm (n)

<p>giờ cao điểm (n)</p>
19
New cards

colonial

thuộc địa, thực dân (adj)

<p>thuộc địa, thực dân (adj)</p>
20
New cards

infrastructure

cơ sở hạ tầng (n)

<p>cơ sở hạ tầng (n)</p>
21
New cards

modernize

hiện đại hóa (v)

<p>hiện đại hóa (v)</p>
22
New cards

seek

tìm kiếm (v)

<p>tìm kiếm (v)</p>
23
New cards

concern

mối quan tâm (n)

<p>mối quan tâm (n)</p>
24
New cards

architecture

kiến trúc (n)

<p>kiến trúc (n)</p>
25
New cards

wet market

chợ truyền thống (n)

<p>chợ truyền thống (n)</p>
26
New cards

rapidly

nhanh chóng (adv)

<p>nhanh chóng (adv)</p>
27
New cards

decrease

giảm (v)

<p>giảm (v)</p>
28
New cards

decreasing

giảm dần (adj)

<p>giảm dần (adj)</p>
29
New cards

reliable

chắc chắn, đáng tin cậy (adj)

<p>chắc chắn, đáng tin cậy (adj)</p>
30
New cards

employment

(n) sự thuê mướn, việc làm (n)

<p>(n) sự thuê mướn, việc làm (n)</p>
31
New cards

slightly

Hơi, một chút (adv)

<p>Hơi, một chút (adv)</p>
32
New cards

dweller

người dân (n)

<p>người dân (n)</p>
33
New cards

afford

đủ khả năng chi trả (v)

<p>đủ khả năng chi trả (v)</p>
34
New cards

proportion (n)

tỉ lệ (n)

<p>tỉ lệ (n)</p>
35
New cards

Statistics (n)

thống kê (n)

<p>thống kê (n)</p>
36
New cards

expand

mở rộng (v)

<p>mở rộng (v)</p>
37
New cards

housing

nhà ở (n)

<p>nhà ở (n)</p>
38
New cards

Đang học (6)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!