1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Continent
Lục địa (n)
Tour
Cuộc tham quan (n)
Sight
Cảnh tượng (n)
Sound
âm thanh (n)
Vacation
Kỳ nghỉ (n)
Advice
lời khuyên (n)
Trip
chuyến đi (n)
Tourist attraction
Điểm tham quan du lịch (n,p)
Buy a souvenir
Mua quà lưu niệm (v,p)
Stay at a hotel
ở tại khách sạn (v,p)
See the sights (v,p)
ngắm cảnh
Take a taxi / bus
đi taxi / xe buýt
Take the trip
đi du lịch (v,p)
Take a guided tour
tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn (v,p)
tour guide
Hướng dẫn viên du lịch