1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amenity
n
tiện nghi
The hotel offers many modern amenities, including free Wi-Fi.
(Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi hiện đại, bao gồm Wi-Fi miễn phí.)
extend
v
kéo dài
They decided to extend the deadline for submitting applications.
(Họ quyết định kéo dài hạn nộp đơn.)
reside
v
cư trú, sinh sống
She resides in a small village near the coast.
(Cô ấy sinh sống ở một ngôi làng nhỏ gần bờ biển.)
densely
adv
dày đặc, đông đúc
The forest is densely populated with trees.
(Khu rừng này có cây cối dày đặc.)
thinly
adv
mỏng manh, thưa thớt
The trees were planted thinly in the field.
(Những cây được trồng mỏng manh trong cánh đồng.)
residential
adj
thuộc khu dân cư, để ở
They live in a residential area, far from the city center.
(Họ sống trong một khu dân cư, xa trung tâm thành phố.)
dispute
v
tranh chấp
They disputed the terms of the contract.
(Họ tranh chấp các điều khoản của hợp đồng.)