1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
kindergarten (n)
mẫu giáo
adorable (adj)
đáng yêu, dễ mến
fantastic (adj)
tuyệt vời
surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
pilot (n)
phi công
fitness (n)
thể lực
encourage (v)
khuyến khích
treat (v)
đối xử
equally (adv)
công bằng
opportunity (n)
cơ hội
medical (adj)
thuộc y khoa
gender (n)
giới tính
promote (v)
thúc đẩy
access (n)
sự tiếp cận
rural (adj)
thuộc nông thôn
earn (v)
kiếm được
challenge (n)
thách thức, thử thách
face (v)
đối mặt , đối diện
force (v)
ép buộc
domestic violence (n.p)
bạo lực gia đình
health risk (n)
nguy hiểm tới sức khoẻ
uneducated (adj)
không được giáo dục
low-paying (adj)
lương thấp
achieve (v)
đạt được
talented (adj)
tài năng
eyesight (n)
thị lực
operation (n)
phẫu thuật
responsibility (n)
trách nhiệm
suitable (adj)
phù hợp
focus on
tập trung vào
take care of
chăm sóc
give birth
sinh đẻ
take place
diễn ra
lift a ban
bãi bỏ một lệnh cấm
draw one’s interest
thu hút sự chú ý từ ai