1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
có các vấn đề nghiêm trọng về giấc ngủ
have severe sleep issues
sự mất ngủ
insomnia
làm cho chất lượng giấc ngủ tồi tệ hơn
to worsen sleep quality
giấc ngủ ngắn vào ban ngày
a daytime nap
làm hư hại
to impair sth = to damage st
chu kì thức ngủ đều đặn
a regular sleep and wake cycle
có 1 giấc ngủ ngon
to get a good night's sleep = to sleep better at night
ngủ và thức cùng 1 thời điểm
to sleep and wake at consistent times = to wake up at a similar time everyday
deprive somebody/something of something
tước đoạt, lấy đi
sleep-deprived
thiếu ngủ, mất ngủ
sleep deprivation
sự thiếu ngủ
behavioural
(adj) thuộc về cách cư xử, hành vi
biologist
nhà sinh vật học
deserve
xứng đáng
stay in touch
giữ liên lạc = keep in touch
tempt
(v) cám dỗ, quyến rũ
tempt somebody into (doing) something / tempt somebody to do something
cám dỗ, dụ dỗ ai đó làm gì
permanent
adj. lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
habitually
(adv) đều đặn, thường xuyên
mask
(v) che giấu
symptom
triệu chứng
chronic
(adj) mãn tính
irritable
adj.
dễ cáu; cáu kỉnh
implication
(n) ý nghĩa, sự ngụ ý
impair
làm hư hỏng, làm suy yếu
take a decision
đưa ra quyết định
catastrophe
(n) thảm họa
catastrophic
(adj) thảm khốc, thê thảm
function
(v) hoạt động, thực hiện chức năng
irresponsible
(adj) thiếu tinh thần trách nhiệm