1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
上面
Bên trên
下面
Bên dưới
前面
Phía trước
后面
Phía sau
里面
Bên trong
之间
Ở giữa
周围
Xung quanh
附近
Gần, khu vực gần
相邻
Bên cạnh, liền kề
走边
Bên trái
对面
Đối diện
中间
Ở giữa
上方
Phía trên cao, top
下方
Phía dưới thấp
旁边
Bên cạnh
超市
Siêu thị
包包
Túi
灯💡
Đèn
地下室
Tầng hầm
楼房
Toà nhà