Looks like no one added any tags here yet for you.
movie
[ˈmuvi] (n) a film or video, motion picture phim, điện ảnh
attainment
[əˈteɪnmənt] (n) achievement, accomplishment, fulfillment sự đạt được
combine
[kəmˈbaɪn] (v) to come together; to join or bring together kết hợp, phối hợp
continue
[kənˈtɪnju] (v) to maintain without interruption tiếp tục, tiếp diễn, duy tri
description
[dɪˈskrɪpʃən] (n) a representation of something in words or pictures sự miêu tả, sự mô tả
disperse
[dɪˈspɜrs] (v) to spread widely; to scatter phân tán, rải rác, truyền
entertainment
[ˌɛntərˈteɪnmənt] (n) a diverting performance or activity sự giải trí, sự tiêu khiển
influence
[ˈɪnfluəns] (v) to alter or affect ảnh hưởng, tác động
range
[reɪnʤ] (n) the scope phạm vi, lĩnh vực
release
[riˈlis] (v) to make available to the public; to give permission for performance phát hành, cấp phép, giải phóng
representation
[ˌrɛprəzɛnˈteɪʃən] (n) exemplification, symbolization sự đại diện
separately
[ˈsɛpərətli] (adv) apart from others riêng rẽ, tách biệt nhau
successive
[səkˈsɛsɪv] (adj) following in order kế tiếp, liên tục, lần lượt
theater
[ˈθiətər] (n) a place where people present plays rạp hát, nhà hát
action
[ˈækʃən] (n) the series of events that form the lot of a story or play hành động, hành vi, tác động
approach
[əˈproʊʧ] (v) to go closer to, to move toward - tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận
audience
[ˈɑdiəns] (n) the spectators at a performance khán giả, người xem
creative
[kriˈeɪtɪv] (adj) imaginative, inventive, or artistic sáng tạo
dialogue
[ˈdaɪəˌlɔg] (n) a conversation between two or more characters cuộc hội thoại
element
[ˈɛləmənt] (n) fundamental or essential constituent yếu tố, cơ sở
experience
[ɪkˈspɪriəns] (n) an event or a series of events participated in or lived through - trải nghiệm, kinh nghiệm (v) trải qua
occur
[əˈkɜr] (v) to take place; to happen, to come about xảy ra, xuất hiện
perform
[pərˈfɔrm] (v) to act before an audience, to give a public presentation biểu diễn, thực hiện, trình diễn
rehearse
[riˈhɜrs] (v) to practice in preparation for a public performance diễn tập, tập kịch
review
[ˌriˈvju] (n) a critical estimate of a work or performance - sự phê bình, bài phê bình (cuốn sách, vở kịch) (v) writing a criticism of a performance - phê bình, đánh giá, xem lại
sell out
[sɛl aʊt] (v) to sell all the tickets bán hết
music
[ˈmjuzɪk] (n) a set of tones and overtones combined in ways that are pleasing to the ear. âm nhạc
available
[əˈveɪləbəl] (adj) ready for use, at hand, willing to serve có sẵn, sẵn sàng để dùng
broaden
[ˈbrɔdən] (v) to make wider; enlarge; to make larger or greater mở rộng; nới rộng; làm rộng ra
category
[ˈkætəˌgɔri] (n) a division in a system of classification; a general class of ideas - thể loại, dạng, hạng mục
disparate
[ˈdɪspərɪt] (adj) fundamentally different; entirely unlike khác hẳn nhau, khác loại, khác biệt
divide
[dɪˈvaɪd] (v) to separate into parts chia, phân chia, tách rời.
favor
[ˈfeɪvər] (v) to be partial to ủng hộ, giúp đỡ
instinct
(n) [ˈɪnstɪŋkt] - an inborn pattern that is a powerful motivation; a behavior that an organism inherits - bản năng, năng khiếu
prefer
[prɪˈfɜr] (v) to like someone or something more than another or others - thích hơn
reason
[ˈrizən] (n) the basis or motive for an action; an underlying fact or cause - lý do, lý lẽ
relaxation
[ˌrilækˈseɪʃən] (n) the act of relaxing or the state of being relaxed; refreshment of body or mind sự nghỉ ngơi, sự giải trí, thư giãn
taste
[teɪst] (n) the ability to discern what is excellent or appropriate sự nếm (thức ăn), khả năng nhận thức (vị), khiếu thẩm mĩ, khẩu vị
urge
[ɜrʤ] (v) to advocate earnestly thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
museum
[mjuˈziəm] (n) an institution for preserving and exhibiting objects bảo tàng, viện bảo tàng
acquire
[əˈkwaɪər] (v) to gain possession of something; to get by one's effort đạt được, giành được, thu được, kiếm được
admire
[ædˈmaɪr] (v) to regard with pleasure; to have esteem or respect for khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
collection
[kəˈlɛkʃən] (n) a group of objects or works to be seen, studied, or kept together - bộ sưu tập, sự sưu tầm
criticism
[ˈkrɪtɪˌsɪzəm] (n) an evaluation, especially of literary or other artistic works - sự phê bình, lời bình phẩm
express
[ɪkˈsprɛs] (v) to give an opinion or depict emotion biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)
fashion
[ˈfæʃən] (n) the prevailing style or custom; manner or mode mốt, thời trang, kiểu cách
leisure
[ˈlɛʒər] (n) freedom from time-consuming duties; free time thời gian rảnh rỗi
respond
[rɪˈspɑnd] (v) to make a reply; to react phản hồi, trả lời, đáp lại
schedule
[ˈskɛʤʊl] (v) to enter in a planner or diary - lập thời gian biểu, lên lịch làm việc (n) lịch trình làm việc, thời gian biểu; kế hoạch
significant
[sɪgˈnɪfɪkənt] (adj) meaningful; important; having a major effect quan trọng, đáng kể, có ý nghĩa
specialize
[ˈspɛʃəˌlaɪz] (v) to concentrate on a particular activity chuyên về, chuyên môn hoá
spectrum
[ˈspɛktrəm] (n) a range of related qualities, ideas, or activities một dãy, một chuỗi, quang phổ
media
[ˈmidiə] (n) the various methods of communicating information truyền thông nói chung (báo nói, báo giấy, internet, radio...)
assignment
[əˈsaɪnmənt] (n) something assigned, especially a piece of work to be done sự phân công, sự giao việc, việc được giao
choose
[ʧuz] (v) to select one thing over another lựa chọn
constantly
[ˈkɑnstəntli] (adv) continually, continuously, perpetually, always liên tục
constitute
[ˈkɑnstəˌtut] (v) to be the elements or parts of cấu thành, tạo thành
decision
[dɪˈsɪʒən] (n) judgment or choice sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
disseminate
[dɪˈsɛməˌneɪt] (v) to scatter or spread widely; distribute gieo rắc; phổ biến, khuếch tán
impact
(n) [ˈɪmpækt] - a strong, immediate impression - sự tác động, sự ảnh hưởng; (v) [ɪmˈpækt] - to affect especially forcefully - tác động mạnh vào, ảnh hưởng
in-depth
[ɪn-dɛpθ] (adj) in complete detail; thorough tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chu đáo, triệt để, hoàn toàn
investigate
[ɪnˈvɛstəˌgeɪt] (v) to uncover and report hidden information điều tra, nghiên cứu
link
[lɪŋk] (n) an association; a relationship mối liên hệ, sự liên kết
subscribe
[səbˈskraɪb] (v) to receive a periodical regularly on order đặt mua; đăng ký (sử dụng dịch vụ)
thorough
[ˈθɔroʊ] (adj) exhaustively complete cẩn thận, kỹ lưỡng