超市
1 / 20
Chinese
A-Level Chinese
Edexcel
Add tags
siêu thị
商店
cửa hàng
踢足球
đá bóng
眼睛
mắt
旅游
du lịch
觉得
cảm thấy
为什么
tại sao
运动
vận động
生病
ốm
跑步
chạy
出院
xuất viện
米
mét
忙
bận
时间
thời gian
手表
đồng hồ đeo tay
送
giao,tặng
粉色
màu hồng
快乐
vui vẻ
丈夫
chồng
妻子
vợ