1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
经理
jīnglǐ quản lý, giám đốc
好久
hǎojiǔ lâu rồi, đã lâu
马马虎虎
mǎmǎhūhū bình thường, tàm tạm
最近
zuìjìn gần đây, dạo này
刚
gāng vừa mới
开学
kāixué khai giảng, bắt đầu năm học
开
kāi mở, bắt đầu, lái (xe)
有(一)点儿
yǒu (yì) diǎnr hơi, có chút
点儿
diǎnr một chút
还是
háishì vẫn là, hay là (trong câu hỏi lựa chọn)
咖啡
kāfēi cà phê
杯
bēi cốc, ly (lượng từ)
车
chē xe (nói chung)
自行车
zìxíngchē xe đạp
汽车
qìchē xe ô tô
啊
a a! (trợ từ cuối câu, biểu cảm)
摩托车
mótuōchē xe máy
出租车
chūzūchē xe taxi
颜色
yánsè màu sắc
蓝
lán màu xanh da trời
辆
liàng chiếc (lượng từ dùng cho xe)