汉语教程1 第14课

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

经理

jīnglǐ quản lý, giám đốc

2
New cards

好久

hǎojiǔ lâu rồi, đã lâu

3
New cards

马马虎虎

mǎmǎhūhū bình thường, tàm tạm

4
New cards

最近

zuìjìn gần đây, dạo này

5
New cards

gāng vừa mới

6
New cards

开学

kāixué khai giảng, bắt đầu năm học

7
New cards

kāi mở, bắt đầu, lái (xe)

8
New cards

有(一)点儿

yǒu (yì) diǎnr hơi, có chút

9
New cards

点儿

diǎnr một chút

10
New cards

还是

háishì vẫn là, hay là (trong câu hỏi lựa chọn)

11
New cards

咖啡

kāfēi cà phê

12
New cards

bēi cốc, ly (lượng từ)

13
New cards

chē xe (nói chung)

14
New cards

自行车

zìxíngchē xe đạp

15
New cards

汽车

qìchē xe ô tô

16
New cards

a a! (trợ từ cuối câu, biểu cảm)

17
New cards

摩托车

mótuōchē xe máy

18
New cards

出租车

chūzūchē xe taxi

19
New cards

颜色

yánsè màu sắc

20
New cards

lán màu xanh da trời

21
New cards

liàng chiếc (lượng từ dùng cho xe)