1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
apply
(v) nộp đơn, ứng tuyển

applicant
(n) ứng viên

application
(n) đơn ứng tuyển

confidence
(n) sự tự tin

confident
(adj) tự tin

confidently
(adv) một cách tự tin

expert
(n) chuyên gia; (adj) tinh thông, chuyên

expertise
(n) kiến thức chuyên môn

hesitant
(adj) lưỡng lự, ngần ngại
hesitation
(n) sự lưỡng lự

hesitate
(v) lưỡng lự

present
(v) thuyết trình, đưa ra

presentation
(n) bài thuyết trình

presentable
(adj) chỉn chu

weakly
(adv) một cách yếu ớt

weak
(adj) yếu

weakness
(n) điểm yếu

Thành thạo (17)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!