1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
additionally (adv)
/əˈdɪʃ.ən.əl.i/
thêm vào đó
alleviation (n)
/əˌliː.viˈeɪ.ʃən/
sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi
beetle (n)
/ˈbiː.təl/
bọ cánh cứng
bio-fertilizer (n)
/baɪ.əʊ-ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/
phân bón sinh học
catastrophe (n)
/kəˈtæs.trə.fi/
tai ương, tai họa
catastrophic (a)
/ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/
tai ương, thảm khốc
climatology (n)
/ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/
khí hậu học
climate (n)
/ˈklaɪ.mət/
khí hậu
climatic (a)
/klaɪˈmæt.ɪk/
thuộc khí hậu
climax (n)
/ˈklaɪ.mæks/
cao trào
clumsy (a)
/ˈklʌm.zi/
vụng về
commend (v)
/kəˈmend/
tán dương, ca ngợi
condemn (v)
/kənˈdem/
kết tội
denounce (v)
/dɪˈnaʊns/
tố cáo, vạch mặt
converse (v)
/kənˈvɜːs/
nói chuyện
creativity (n)
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/
tính sáng tạo, óc sáng tạo
creation (n)
/kriˈeɪ.ʃən/
sự sáng tạo
creature (n)
/ˈkriː.tʃər/
sinh vật
creative (a)
/kriˈeɪ.tɪv/
sáng tạo
deposit (v)
/dɪˈpɒz.ɪt/
đặt cọc
ecological (a)
/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
thuộc sinh thái
ecology (n)
/iˈkɒl.ə.dʒi/
sinh thái
ecologist (n)
/iˈkɒl.ə.dʒɪst/
nhà sinh thái
emission (n)
/iˈmɪʃ.ən/
sự phát ra, tỏa ra
emit (v)
/ɪˈmɪt/
phát ra, tỏa ra
emissive (a)
/ɪˈmɪsɪv/
phát ra, tỏa ra
enhancement (n)
/ɪnˈhɑːns.mənt/
sự nâng cao
evaporation (n)
/ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃən/
làm bay hơi, sự bốc hơi
exacerbate (v)
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/
làm trầm trọng thêm
exonerate (v)
/ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/
miễn tội cho ai
glacier (n)
/ˈɡlæs.i.ər/
sông băng
heat-insulated (a)
/hiːt,ɪn.sjə.’leɪ.tɪd/
cách nhiệt
heat-released (a)
/hiːt,rɪˈliːsd/
tỏa nhiệt
heat-related (a)
/hiːt,rɪˈleɪtɪd/
liên quan đến nhiệt
heat-treated (a)
/hiːt,triːtɪd/
được xử lý bằng nhiệt, nhiệt luyện
heat-trapping (a)
/hiːt,træpɪŋ/
giữ nhiệt
horribly (adv)
/ˈhɒr.ə.bli/
một cách đáng sợ
incidence (n)
/ˈɪn.sɪ.dəns/
sự tác động, phạm vi ảnh hưởng
infectious (a)
/ɪnˈfek.ʃəs/
dễ lây nhiễm
infection (n)
/ɪnˈfek.ʃən/
sự lây nhiễm
inland (a)
/ˈɪn.lənd/
nội địa
mitigation (n)
/ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/
sự làm nhẹ, làm dịu
mitigate (v)
/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/
làm nhẹ, làm dịu
moderately (adv)
/ˈmɒd.ər.ət.li/
một cách có mức độ
permafrost (n)
/ˈpɜː.mə.frɒst/
sự đóng băng vĩnh viễn
potentially (adv)
/pəˈten.ʃəl.i/
một cách tiềm năng
possessively (adv)
/pəˈzes.ɪv.li/
chiếm hữu, sở hữu
imperatively (adv)
/ɪmˈper.ə.tɪv.li/
một cách khẩn cấp, cấp bách
crucially (adv)
/ˈkruː.ʃəl.i/
một cách quan trọng
prevalence (n)
/ˈprev.əl.əns/
sự thịnh hành
recklessly (adv)
/ˈrek.ləs.li/
một cách liều lĩnh
reverse (v)
/rɪˈvɜːs/
đảo ngược
reserve (v)
/rɪˈzɜːv/
giữ gìn, bảo tổn
sparingly (adv)
/ˈspeə.rɪŋ.li/
một cách dè xẻn, không hoang phí
substitute sth for sth (v)
substitute sth with sth (v)
/ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/
thay thế
supremely (adv)
/suːˈpriːm.li/
tột cùng
suspect (v)
/səˈspekt/
nghi ngờ
inspection (n)
/ɪnˈspek.ʃən/
sự thanh tra, xem xét kỹ
inspector (n)
/ɪnˈspek.tər/
người thanh tra, kiểm tra
tactlessly (adv)
/ˈtækt.ləs.li/
không khéo cư xử
thawing
/θɔːɪŋ/
tan ra
timeframe (n)
/ˈtaɪm ˌfreɪm/
khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch
whipping (n)
/ˈwɪp.ɪŋ/
trận đòn roi, sự đánh đập
accuse sb of doing sth
blame sb for doing sth
buộc tội ai đó vì đã làm gì đó
be suspected of doing sth
bị nghi ngờ làm gì đó
clear evidence
bằng chứng rõ ràng
criticize to sb for doing sth
reproach sb for doing sth
chỉ trích ai đó vì đã làm gì đó
in the absence of sth
thiếu gì đó
pledge to do sth
cam kết làm gì đó
put pressure on sb/sth
gây áp lực lên ai đó/gì đó
put the blame for
đổ lỗi cho
to be fined for doing sth
bị phtaj vì đã làm gì đó
to be sentenced to
bị kết án