UNIT13.2 (90 TỪ )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

一边

yìbiān-VỪA ..VỪA (2 HDONG XẢY RA CÙNG LÚC . V1….,YIBIAN V2

2
New cards

同时

【 tóngshí 】- CÙNG LÚC XẢY RA HÀNH ĐỘNG - V1….TONGSHI,V2

3
New cards

过去

guòqù- QUÁ KHỨ

4
New cards

以前

【 yǐqián 】- TRƯỚC ĐÂY

5
New cards

技能

【 jìnéng 】- KĨ NĂNG

6
New cards

【 qiáo 】- CÂY CẦU

7
New cards

往事

wǎngshì-CHUYỆN CŨ ĐÃ QUA - ĐẸP TỐT

8
New cards

儿时

【 er shí 】- CHILDHOOD , TUỔI THƠ

9
New cards

儿童

【 értóng 】- NHI ĐỒNG

10
New cards

往日

【 wǎngrì 】- NHỮNG NGÀY TRC , NHỮNG NGÀY ĐÃ QUA

11
New cards

记录

【 jìlù 】- GHI CHẾP , TAKE NOTE

12
New cards

爱惜

【 àixī 】- THƯƠNG YÊU , YÊU QUÝ TRÂN TRỌNG (V)

13
New cards

珍惜

【 zhēnxī 】- TRÂN QUÝ TRÂN TRỌNG

14
New cards

珍稀

【 zhēnxī 】- QUÝ HIẾM , GẦN NHƯ KHÔNG CÓ

15
New cards

稀薄

【 xībó 】- LOÃNG , MỎNG , THƯA

16
New cards

珍贵

【 zhēnguì 】- QUÝ BÁU , CÓ GIÁ TRỊ

17
New cards

流逝

【 liúshì 】-(V) TRÔI QUA , PASS

18
New cards

时光流逝

【 Shíguāng liúshì 】- KHOẢNH KHẮC ĐẸP TRÔI ĐI

19
New cards

时间流逝

【 Shíjiān liúshì 】- TGIAN TRÔI QUA

20
New cards

淡忘

【 dànwàng 】- QUÊN LÃNG

21
New cards

【 dàn 】- NHẠT , NHẸ , ĐẠM BẠC

22
New cards

淡定

【 dàndìng 】-ĐIỀM TĨNH , BÌNH THẢN

23
New cards

笑声不断

【 Xiào shēng bùduàn 】-CƯỜI KHÔNG NGỪNG

24
New cards

【 duàn 】- ĐỨT GÃY

25
New cards

【 duǎn 】- NGẮN

26
New cards

【 què 】- NHƯNG , BUT

27
New cards

遗憾

【 yíhàn 】- TIẾC NUỐI , ĐÁNG TIẾC

28
New cards

【 wǎn 】- TỐI MUỘN , CHẬM TRỄ

29
New cards

差点

【 chàdiǎn 】= THIẾU 1 CHÚT , HƠI KHOOG TỐT , HƠI THIẾU SÓT

30
New cards

【 kùn 】- BUỒN NGỦ

31
New cards

困苦

【 kùnkǔ 】- KHỐN KHỔ

32
New cards

困难

【 kùnnán 】- KHÓ KHĂN

33
New cards

【 yè 】-ĐÊM , DẠ

34
New cards

夜晚

【 yèwǎn 】-BUỔI TỐI , BAN ĐÊM

35
New cards

夜宵

【 yèxiāo 】-BỮA KHUYA , BỮA ĐÊM

36
New cards

夜市

【 yèshì 】- CHỢ ĐÊM

37
New cards

小吃

xiǎochī.- ĐỒ ĂN VẶT

38
New cards

愿意

yuànyì- NGUYỆN Í

39
New cards

乐于。。。

leyu +(v)-VUI VỚI VIỆC LÀM GÌ ĐÓ

40
New cards

乐意

【 lèyì 】- VUI VẺ , SẴN LÒNG LÀM GÌ

41
New cards

热心

【 rèxīn 】-NHIỆT TÌNH

42
New cards

牺牲

【 xīshēng 】- HI SINH

43
New cards

支持

【 zhīchí 】- ỦNG HỘ

44
New cards

团队

【 tuánduì 】- ĐỒNG NGHIỆP - TONGSHI

45
New cards

起来

qǐlái-ĐỨNG DẬY , BẮT ĐẦU , HÀNH ĐỘNG ĐỨNG LÊN BDAU LÀM GÌ ĐÓ

46
New cards

站起

zhàn qǐ 】- ĐỨNG DẬY

47
New cards

坐下

【 zuò xià 】- NGỒI XUỐNG

48
New cards

【 tiào 】- NHẢY

49
New cards

跳舞

【 tiàowǔ 】- NHẢY NHÓT KHIÊU VŨ

50
New cards

暖和

【 nuǎnhuo 】- ẤM ÁP

51
New cards

应该

yīnggāi- NÊN ( LỜI KHUYÊN )

52
New cards

应当

yīngdāng 】- NÊN , CẦN PHẢI

53
New cards

无需

【 wúxū 】-KHÔNG CẦN , BẤT CẦN

54
New cards

遵守

【 zūnshǒu 】- TUÂN THỦ

55
New cards

遵守规定

【 zūnshǒu guīdìng 】- TUÂN THỦ QUY ĐỊNH

56
New cards

遵守法律

【 Zūnshǒu fǎlǜ 】- TÔN TRỌNG PHÁP LUẬT

57
New cards

规则

【 guīzé 】- QUY TẮC

58
New cards

交通规则

【 jiāotōng guīzé 】- QUY TẮC GIAO THÔNG ,, QUY LUẬT GIAO THÔNG

59
New cards

确保

【 quèbǎo 】- ĐẢM BẢO ,CHẮC CHẮN

60
New cards

感恩

【 gǎn'ēn 】- CẢM ƠN

61
New cards

辛劳

【 xīnláo 】- GIAN LAO , KHỔ CỰC , VẤT VẢ

62
New cards

疲劳

【 píláo 】- MỆT MỎI , MỆT NHOÀI, KIỆT SỨC

63
New cards

劳累

  • 【 láolèi 】- LAO LỰC , MỆT MỎI, CÔNG VIẸC

64
New cards

辛苦

【 xīnkǔ 】- VẤT VẢ ( KHÁCH SÁO KHI NHỜ AI )

65
New cards

生活

shēnghuó- CUỘC SỐNG SINH HOẠT

66
New cards

日子

rìzi 】-CUỘC SỐNG , THỜI KÌ , THỜI GIAN-日子越来越忙了。

67
New cards

【 kào 】-DỰA VÀO

68
New cards

节奏

【jiézòu】- TIẾT TẤU

69
New cards

生活节奏

【Shēnghuó jiézòu】- NHỊP SỐNG

70
New cards

乡村

【 xiāngcūn 】- LÀNG QUÊ -

71
New cards

家乡

【 jiāxiāng 】- QUÊ HƯƠNG , QUÊ NHÀ

72
New cards

悠闲

【yōuxián】- NHÀN NHÃ , CHIILL

73
New cards

丰富多彩

fēngfù duōcǎi】-PHONG PHÚ , NHIỀU MÀU SẮC , MUÔN MÀU MUÔN VẺ

74
New cards

彩虹

【cǎihóng】- CẦU VỒNG

75
New cards

互相理解

【Hùxiāng lǐjiě】- HIỂU LẪN NHAU

76
New cards

艺术

【yìshù】- NGHỆ THUẬT

77
New cards

来源于

【láiyuán yú】- BẮT NGUỒN TỪ ĐÂU ĐÓ

78
New cards

一般

yībān-BÌNH THƯỜNG , THÔNG THƯỜNG

79
New cards

普通

【 pǔtōng 】- BÌNH THƯỜNG

80
New cards

评价

【 píngjià 】- ĐÁNH GIÁ , NHẬN XÉT

81
New cards

团聚

【 tuánjù 】- ĐOÀN TỤ

82
New cards

意思

yìsi- Í NGHĨA , Í TỨ-nội dung được truyền đạt, cảm nhận, hoặc biểu đạt thông qua ngôn ngữ hay hành động.

83
New cards

无意义

【 Wú yìyì 】VÔ NGHĨA

84
New cards

解释

【 jiěshì 】- GIẢI THÍCH

85
New cards

其中

【 qízhōng 】- TRONG ĐÓ

86
New cards

例子

【 lìzi 】- VÍ DỤ (N)

87
New cards

深刻

【 shēnkè 】- THÂM THÚY , SÂU SẮC , ĐẬM SÂU

88
New cards

仔细

【 zǐxì 】- CHI TIẾT , TỈ MỈ , KĨ LƯỠNG , CẨN THẬN (NGƯỜI , LỜI NÓI , CÁI GÌ )

89
New cards

含义

【 hányì 】-HÀM Í , Í NGHĨA BÊN TRONG

90
New cards

意图

【 yìtú 】- Í ĐỒ