Từ vựng2-2(2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

태풍이 불다

Bão

2
New cards

안개가 끼다

Sương mù

3
New cards

소나기가 내리다

Mưa rào

4
New cards

한가하다

nhàn rỗi, nhàn nhã

5
New cards

결심하다

Quyết tâm

6
New cards

돌려주다

Trả lại

7
New cards

역사

Lịch sử

8
New cards

멀미

Chứng say xe

9
New cards

샴푸하다

Gội đầu

10
New cards

지하상가

Phố mua sắm dưới lòng đất

11
New cards

그룹

Nhóm

12
New cards

보조개

Lúm đồng tiền

13
New cards

로터리

Bùng binh

14
New cards

횡단보도

Lối sang đường

15
New cards

좌회전하다

Rẻ trái

16
New cards

직진하다

Đi thẳng

17
New cards

우회전하다

Rẻ phải

18
New cards

갈아타다

chuyển phương tiện, chuyển tàu, chuyển xe, đổi tàu, đổi xe

19
New cards

환승하다

Đổi tuyến, chuyển tàu xe

20
New cards

보이다

Cho xem, cho thấy

21
New cards

깨다

Thức dậy, tỉnh dậy

22
New cards

서랍

Ngăn kéo

23
New cards

부족하다

Thiếu

24
New cards

그만들다

Ngừng lại

25
New cards

부딪히다

Bị va đập, bị đụng phải

26
New cards

베이다

Bị đứt, bị cắt

27
New cards

골목

Con hẻm

28
New cards

공휴일

Ngày lễ

29
New cards

자격증을 따다

Lấy giấy chứng nhận

30
New cards

반려동물을 기르다

Nuôi thú cưng

31
New cards

전공하다

Chuyên về

32
New cards

용돈

Tiền tiêu vặt

33
New cards

게시판

Bảng thông báo

34
New cards

나빠지다

xấu đi, tồi tệ đi

35
New cards

혼나다

bị la mắng

36
New cards

어른

Ngừoi lớn

37
New cards

아끼다

Tiết kiệm

38
New cards

풍경

Phong cảnh

39
New cards

병문안

sự đi thăm bệnh

40
New cards

미역국

Canh rong biển

41
New cards

더욱

hơn nữa, càng(phó từ)