1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
태풍이 불다
Bão
안개가 끼다
Sương mù
소나기가 내리다
Mưa rào
한가하다
nhàn rỗi, nhàn nhã
결심하다
Quyết tâm
돌려주다
Trả lại
역사
Lịch sử
멀미
Chứng say xe
샴푸하다
Gội đầu
지하상가
Phố mua sắm dưới lòng đất
그룹
Nhóm
보조개
Lúm đồng tiền
로터리
Bùng binh
횡단보도
Lối sang đường
좌회전하다
Rẻ trái
직진하다
Đi thẳng
우회전하다
Rẻ phải
갈아타다
chuyển phương tiện, chuyển tàu, chuyển xe, đổi tàu, đổi xe
환승하다
Đổi tuyến, chuyển tàu xe
보이다
Cho xem, cho thấy
깨다
Thức dậy, tỉnh dậy
서랍
Ngăn kéo
부족하다
Thiếu
그만들다
Ngừng lại
부딪히다
Bị va đập, bị đụng phải
베이다
Bị đứt, bị cắt
골목
Con hẻm
공휴일
Ngày lễ
자격증을 따다
Lấy giấy chứng nhận
반려동물을 기르다
Nuôi thú cưng
전공하다
Chuyên về
용돈
Tiền tiêu vặt
게시판
Bảng thông báo
나빠지다
xấu đi, tồi tệ đi
혼나다
bị la mắng
어른
Ngừoi lớn
아끼다
Tiết kiệm
풍경
Phong cảnh
병문안
sự đi thăm bệnh
미역국
Canh rong biển
더욱
hơn nữa, càng(phó từ)