Thẻ ghi nhớ: CD8(5) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

modest

modesty

a.khiêm tốn,giản dị

n.sự khiêm tốn

2
New cards

stubborn

stubbornness

a.bướng bỉnh,ngoan cố

n.sự bướng bỉnh

3
New cards

expose

v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

4
New cards

put on an act

giả bộ, làm bộ

5
New cards

poem

poetry

poet

poetess

poetic

n.bài thơ

n.thơ ca

n.nhà thơ,thi sĩ

n.nữ thi sĩ

a.liên quan đến thơ,thơ mộng

6
New cards

asylum

n.tị nạn

7
New cards

be/get bent out of shape

rất tức giận hay buồn

8
New cards

show an interest in stb

develop an interest for sth

thể hiện sự quan tâm đến thứ gì

dần quan tâm tới thứ gì

9
New cards

cheerfulness

cheerful

cheer

n.sự vui vẻ

a.vui vẻ

v.reo hò,cổ vũ

10
New cards

psychiatric

a.tâm thần,tâm lý

11
New cards

investigate

investigative

investigation

investigator

v.điều tra,nghiên cứu

a.điều tra

n.cuộc điều tra

n.điều tra viên

12
New cards

resistance war

np// rɪˈzɪstəns wɔː /

kháng chiến

13
New cards

biological parents

np.cha mẹ ruột

14
New cards

full-length

adj/adv.toàn bộ thời lượng;dài bằng thân người

15
New cards

computer-animated

phim hoạt hình được vẽ trên máy tính

16
New cards

panscreatic

a.tuyến tụy

17
New cards

presentation

n.bài thuyết trình,trình bày

18
New cards

roman empire

np.đế chế la mã

19
New cards

mentally unwell

có vấn đề tâm lí,bất an

20
New cards

marital

a.hôn nhân

21
New cards

start out

khởi hành, khởi công;bắt đầu

22
New cards

have lots of/no common sense

có rất nhiều / không có ý thức chung

23
New cards

hold sb back

hold sb up

ngăn cản ai di chuyển về phía trước hoặc băng qua đâu

2/trợ giúp ai đó và ngăn không cho ai đó không bị rơi

24
New cards

count on sb

Tin cậy vào người nào đó

25
New cards

at the age of

ở độ tuổi

26
New cards

work as sth

Làm việc với vị trí, vai trò

27
New cards

show/express one's love for sb/sth

thể hiện tình yêu dành cho ai,thứ gì đó

28
New cards

save sb/sth from sb/sth/doing sth

cứu ai/cái gì khỏi ai/cái gì/làm điều gì

29
New cards

attend school/college

đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)

30
New cards

be admired for sth/doing sth

được ngưỡng mộ vì điều gì,làm điều gì

31
New cards

jive/put sb up for adoption

đưa ai đó cho người khác nhận nuôi

32
New cards

be adopted by sb

được ai đó nhận nuôi

33
New cards

bond over sth

gắn bó với điều gì

34
New cards

be diagnosed with sth

được chuẩn đoán bị bệnh gì

35
New cards

be on cloud nine

hạnh phúc như ở trên mây

36
New cards

beyond my wildest dreams

không thể tưởng tượng được

37
New cards

the end of the world

điều tồi tệ nhất trên đời

38
New cards

a blessing in disguise

Trong cái rủi có cái may

39
New cards

wrap one's head around it

khó để hiểu

40
New cards

look/feel like a million bucks

đáng giá nghìn vàng ( trông/cảm giác rất tuyệt )

41
New cards

cost an arm and a leg

rất đắt đỏ

42
New cards

go round in circles

vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ

43
New cards

a fish out of water

như cá trên cạn (khó chịu, bối dối, bơ vơ)

44
New cards

be in support of sth/sb

ủng hộ ai/ cái gì

45
New cards

Đang học (8)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!