1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
modest
modesty
a.khiêm tốn,giản dị
n.sự khiêm tốn
stubborn
stubbornness
a.bướng bỉnh,ngoan cố
n.sự bướng bỉnh
expose
v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
put on an act
giả bộ, làm bộ
poem
poetry
poet
poetess
poetic
n.bài thơ
n.thơ ca
n.nhà thơ,thi sĩ
n.nữ thi sĩ
a.liên quan đến thơ,thơ mộng
asylum
n.tị nạn
be/get bent out of shape
rất tức giận hay buồn
show an interest in stb
develop an interest for sth
thể hiện sự quan tâm đến thứ gì
dần quan tâm tới thứ gì
cheerfulness
cheerful
cheer
n.sự vui vẻ
a.vui vẻ
v.reo hò,cổ vũ
psychiatric
a.tâm thần,tâm lý
investigate
investigative
investigation
investigator
v.điều tra,nghiên cứu
a.điều tra
n.cuộc điều tra
n.điều tra viên
resistance war
np// rɪˈzɪstəns wɔː /
kháng chiến
biological parents
np.cha mẹ ruột
full-length
adj/adv.toàn bộ thời lượng;dài bằng thân người
computer-animated
phim hoạt hình được vẽ trên máy tính
panscreatic
a.tuyến tụy
presentation
n.bài thuyết trình,trình bày
roman empire
np.đế chế la mã
mentally unwell
có vấn đề tâm lí,bất an
marital
a.hôn nhân
start out
khởi hành, khởi công;bắt đầu
have lots of/no common sense
có rất nhiều / không có ý thức chung
hold sb back
hold sb up
ngăn cản ai di chuyển về phía trước hoặc băng qua đâu
2/trợ giúp ai đó và ngăn không cho ai đó không bị rơi
count on sb
Tin cậy vào người nào đó
at the age of
ở độ tuổi
work as sth
Làm việc với vị trí, vai trò
show/express one's love for sb/sth
thể hiện tình yêu dành cho ai,thứ gì đó
save sb/sth from sb/sth/doing sth
cứu ai/cái gì khỏi ai/cái gì/làm điều gì
attend school/college
đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)
be admired for sth/doing sth
được ngưỡng mộ vì điều gì,làm điều gì
jive/put sb up for adoption
đưa ai đó cho người khác nhận nuôi
be adopted by sb
được ai đó nhận nuôi
bond over sth
gắn bó với điều gì
be diagnosed with sth
được chuẩn đoán bị bệnh gì
be on cloud nine
hạnh phúc như ở trên mây
beyond my wildest dreams
không thể tưởng tượng được
the end of the world
điều tồi tệ nhất trên đời
a blessing in disguise
Trong cái rủi có cái may
wrap one's head around it
khó để hiểu
look/feel like a million bucks
đáng giá nghìn vàng ( trông/cảm giác rất tuyệt )
cost an arm and a leg
rất đắt đỏ
go round in circles
vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ
a fish out of water
như cá trên cạn (khó chịu, bối dối, bơ vơ)
be in support of sth/sb
ủng hộ ai/ cái gì
Đang học (8)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!