1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring up
v. nuôi nấng
to bring sb up
nuôi nấng ai
upbringing
sự nuôi nấng
get on with
hòa thuận với ai
grow up
lớn lên
grown-up
adj. lớn lên
sb to grow up
ai lớn lên
move in with sb
chuyển vào sống với ai
sb to move in together
ai chuyển đến sống chung
fall for sb
say mê ai
fall out with sb
cãi nhau với ai
look down on
coi thường
look up to
coi trọng
make up with sb
làm hòa với ai
pick on
đối xử tệ
put sb down
chỉ trích, chế giễu ai
sb to pass away
ai qua đời