1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Under pressure
Bị áp lực
Pressure on
Đặt áp lực lên ai
A pair of trainers
Đôi giày
Gain/aqquire knowledge
Đạt được, học được kiến thức
Apologise to sb for Ving
Xin lỗi ai vì điều gì
On display
Được trưng bày
Neighbourhood
Khu vực xung quanh
Neighbour
Hàng xóm
How time flies
Thời gian trôi nhanh
Ton
Tấn
Study
Học, nghiên cứu
Norm
Quy chuẩn
Despite the fact that
Although
People aged
Tuổi
Aging population
Già hoá dân số
Total
Tổng số
Guessed
Dự đoán
Judge
Đánh giá
Which
Phải có sự vật, sự việc phía trước
Whether…or not
Có hay không
The remainder = the rest
Phần còn lại
Beyond
Quá
Slight
Nhỏ bé
Increase to
Tăng đến
Increase by
Tăng một lượng
An amount of
1 lượng
The amount
Khối lượng
Lost of respect
Thiếu sự tôn trọng
Describes st as
Mô tả cái gì như thế nào