1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
owe (v)
nợ
withold (v)
giữ lại (tiền công)
portfolio (n)
danh mục vốn đầu tư
pull out (v)
rút khỏi
pull out (n)
sự rời đi, rút khỏi
aggression (n)
sự xâm lược
aggresive ( adj)
quyết liệt, hiếu chiến
aggressively (adv)
1 cách quyết đoán
commit (v)
đảm bảo, cam kết
commitment (n)
sự cam kết
noncommittal (adj)
ko cam kết, ko dứt khoát
conservatively (adv)
(1 cách) bảo thủ
file (v)
đệ trình, thu xếp, nộp (thuế)
preparatory (adj)
chuẩn bị, dự bị
deadline (n)
hạn chót
fund (n)
quỹ
penalty
bồi thường, hình phạt (law)
refund
tiền hoàn trả
conservative (adj)
bảo thủ, cách ăn mặc bảo thủ, kiến thúc cũ kỹ (ko có sự đột phá)
spouse (n)
vợ/chồng
conserve (v)
bảo toàn
return (n)
tiền lời, tiền lãi
returnable (adj)
có thể trả lại, hoàn lại
wisdom (n)
sự khôn ngoan, thông minh
wise (adj)
khôn ngoan, thông minh
wisely (adv)
1 cách khôn ngoan, thông minh
calculator (n)
máy tính cầm tay
file (n)
tệp, hồ sơ, tài liệu
preparation (n)
sự chuẩn bị
refund (v)
hoàn lại, trả lại
refund (n)
sự trả lại (tiền)
refundable (adj)
có thể hoàn lại, trả lại
long-term (adj)
dài hạn
resource (n)
tài nguyên
joint (n)
một thứ dùng chung
attitude (n)
thái độ, quan điểm
calculation (n)
sự tính toán
fill out (v)
điền vào
give up (v)
từ bỏ
preperation (n)
sự chuẩn bị
invest (v)
đầu tư
investment (n)
sự đầu tư
investor (n)
nhà đầu tư
return (v)
trở lại, trở về, trả lại
calculate (v)
tính toán
joint (adj)
(dùng) chung
jointly (adv)
cùng chung
penalize (v)
phạt, trừng phạt
penalty ( n)
hình phạt
penal (adj)
có liên quan tới hình phạt
prepare (v)
chuẩn bị
Đang học (32)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!