Thẻ ghi nhớ: Unit 2: Adventure | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/317

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

318 Terms

1
New cards
<p>Vách đá (nhô ra biển), mỏm đá, sườn dốc đứng</p>

Vách đá (nhô ra biển), mỏm đá, sườn dốc đứng

Cliff (n) /klɪf/

2
New cards
<p>Đồi, cồn, dốc (trên một con đường)</p>

Đồi, cồn, dốc (trên một con đường)

Hill (n) /hɪl/

3
New cards

(Địa lí) có nhiều đồi núi

Hilly (adj) /ˈhɪli/

4
New cards

(n) Cái xuồng
(v) Đi xuồng

Canoe (n) (v) /kəˈnuː/

5
New cards

Người bơi/ lái xuồng

Canoeist (n) /kəˈnuːɪst/

<p>Canoeist (n) /kəˈnuːɪst/</p>
6
New cards

Hang động

Cave (n) /keɪv/

<p>Cave (n) /keɪv/</p>
7
New cards

Lặn

Dive (v) / daɪv/

<p>Dive (v) / daɪv/</p>
8
New cards

Thợ lặn

Diver (n) /ˈdaɪvə(r)/

<p>Diver (n) /ˈdaɪvə(r)/</p>
9
New cards

Nhiều, đa dạng

Divers (adj) /ˈdaɪvəz/

10
New cards
<p>Xuồng kayak, thuyền kayak</p>

Xuồng kayak, thuyền kayak

Kayak (n) /ˈkaɪæk/

11
New cards

Chèo thuyền kayak

Kayaking (n) /ˈkaɪækɪŋ/

<p>Kayaking (n) /ˈkaɪækɪŋ/</p>
12
New cards

(n) Tranh phong cảnh
Phong cảnh
(v) Tạo quang cảnh, làm đẹp (cho nơi nào đó)

Landscape (n) (v) /ˈlændskeɪp/

<p>Landscape (n) (v) /ˈlændskeɪp/</p>
13
New cards

(n) Dòng suối, con suối

Dòng, luồng
-Adam blew out a stream of cigar smoke.
Nguồn (tài chính)
(v) Chảy, tuôn ra
Phấp phới
Phân lớp, phân luồng học sinh theo năng lực

Stream (n) (v) /striːm/

<p>Stream (n) (v) /striːm/</p>
14
New cards

Làm cho có dạng khí động
Hợp lý hoá

Streamline (v) /ˈstriːmlaɪn/

15
New cards

Băng giấy màu, biểu ngữ

Streamer (n) /ˈstriːmə(r)/

<p>Streamer (n) /ˈstriːmə(r)/</p>
16
New cards

(n) Đá
Kẹo cứng
(Âm nhạc) Nhạc rock
(v) Đu đưa, lúc lắc
Làm rung chuyển
Làm bối rối, làm lo lắng, làm sửng sốt, làm choáng váng

Rock (n) (v) /rɒk/

<p>Rock (n) (v) /rɒk/</p>
17
New cards

Thuộc về đá
Lung lay, không vững, đầy sóng gió

Rocky (adj) /ˈrɒki/

18
New cards

Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu, ghế bập bênh
Người chơi nhạc Rock

Rocker (n) /ˈrɒkə(r)/

19
New cards

Hòn non bộ, núi giả

Rockery (n) /ˈrɒkəri/

<p>Rockery (n) /ˈrɒkəri/</p>
20
New cards

Cuộc phiêu lưu

Adventure (n) /ədˈventʃə(r)/

<p>Adventure (n) /ədˈventʃə(r)/</p>
21
New cards

Thích phiêu lưu

Adventurous (adj) /ədˈventʃərəs/

22
New cards

Không thích phiêu lưu

Unadventurous (adj) /ˌʌnədˈventʃərəs/

23
New cards

Người thích phiêu lưu

Adventurer (n) /ədˈventʃərə(r)/

<p>Adventurer (n) /ədˈventʃərə(r)/</p>
24
New cards

Sự rủi ro, sự bất hạnh, sự xui xẻo
(Pháp lý) Tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng ...)

Misadventure (n) /ˌmɪsədˈventʃə(r)/

25
New cards

Chủ nghĩa phiêu lưu

Adventurism (n) /ədˈventʃərɪzəm/

26
New cards

(n) Sa mạc
(v) Bỏ rơi, rời đi

Desert (n) /ˈdezərt/
(v) /dɪˈzɜːt/

<p>Desert (n) /ˈdezərt/<br>(v) /dɪˈzɜːt/</p>
27
New cards

Sự đào ngũ

Desertion (n) /dɪˈzɜːʃn/

28
New cards

Người đào ngũ, kẻ đào tẩu

Deserter (n) /dɪˈzɜːtə(r)/

<p>Deserter (n) /dɪˈzɜːtə(r)/</p>
29
New cards

Thung lũng

Valley (n) /ˈvæli/

<p>Valley (n) /ˈvæli/</p>
30
New cards

(n) Bờ biển
(v) (+up) Chống bằng cột, đỡ bằng cột

On the shore (n) (v) /ʃɔː(r)/

<p>On the shore (n) (v) /ʃɔː(r)/</p>
31
New cards

Bãi biển, phần đất bồi ở biển

Foreshore (n) /ˈfɔːʃɔː(r)/

<p>Foreshore (n) /ˈfɔːʃɔː(r)/</p>
32
New cards

Rừng cây

Forest (n) /ˈfɔːrɪst/

<p>Forest (n) /ˈfɔːrɪst/</p>
33
New cards

Cán bộ lâm nghiệp, nhân viên quản lý rừng

Forester (n) /ˈfɒrɪstə(r)/

34
New cards

Phá rừng

Deforest (v) /ˌdiːˈfɒrɪst/

<p>Deforest (v) /ˌdiːˈfɒrɪst/</p>
35
New cards

Sự trồng cây, gây rừng lại

Reforestation (n) /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃn/

<p>Reforestation (n) /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃn/</p>
36
New cards

Ngọn núi
Một núi (rất nhiều cái gì)
-Fuji has a mountain of work to do

Mountain (n) /ˈmaʊntn/

<p>Mountain (n) /ˈmaʊntn/</p>
37
New cards

Nhiều núi non

Mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/

38
New cards

Vận động viên leo núi

Mountaineer (n) /ˌmaʊntəˈnɪə(r)/

<p>Mountaineer (n) /ˌmaʊntəˈnɪə(r)/</p>
39
New cards

Núi lửa

Volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/

<p>Volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/</p>
40
New cards

Thuộc núi lửa

Volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/

41
New cards

(adj) Tối tăm
Đậm (màu)
Ám muội, đen tối


(n) Sự tối tăm, bóng tối

Dark (adj) (n) /dɑːk/

→Darkly (adv) /ˈdɑːkli/

<p>Dark (adj) (n) /dɑːk/</p><p>→Darkly (adv) /ˈdɑːkli/</p>
42
New cards

Bóng tối, cảnh tối tăm
Sự sẫm màu

Darkness (n) /ˈdɑːknəs/

43
New cards

Làm tối
Làm buồn rầu, buồn phiền

Darken (v) /ˈdɑːkən/

44
New cards

(adj) Sâu (độ sâu)
Chìm đắm vào, ngập sâu vào
-His father is deep in debt.
Say, nặng
Trầm (giọng nói)
(adv) Sâu xuống, xa vào
-To dive in deep into the ocean
(n) Biển cả
Phần sâu hoặc sâu nhất, tận đáy
-The deeps of sorrow

Deep (adj) (adv) (n) /diːp/

<p>Deep (adj) (adv) (n) /diːp/</p>
45
New cards

Sâu sắc, hết sức, vô cùng
-I deeply regret what I said.

Deeply (adv) /ˈdiːpli/

46
New cards

Độ sâu, chiều sâu

Depth (n) /depθ/

47
New cards

Làm sâu hơn

Deepen (v) /ˈdiːpən/

48
New cards

Nông, cạn

Shallow (adj) /ˈʃæləʊ/

<p>Shallow (adj) /ˈʃæləʊ/</p>
49
New cards

Sự nông, cạn

Shallowness (n) /ˈʃæləʊnəs/

50
New cards

(adj) Dốc
Quá mức, quá quắt
(v) Ngâm vào nước

Steep (adj) (v) /stiːp/

<p>Steep (adj) (v) /stiːp/</p>
51
New cards

Độ dốc

Steepness (n) /ˈstiːpnəs/

52
New cards

(adj) Rộng rãi, rộng lớn
Rộng mở, mở to
-His eyes were wide with surprise.
(nghĩa bóng) Rộng, đa dạng
-They sell a wide range of skin-care products.
(adv) To ra, rộng ra, rộng khắp
-Open your mouth wide and say "Ah".

Wide (adj) (adv) /waɪd/

<p>Wide (adj) (adv) /waɪd/</p>
53
New cards

Bề rộng, chiều rộng
Khổ (vải)

Width (n) /wɪdθ/

<p>Width (n) /wɪdθ/</p>
54
New cards

Mở rộng, làm rộng ra

Widen (v) /ˈwaɪdn/

<p>Widen (v) /ˈwaɪdn/</p>
55
New cards

Thám hiểm, thăm dò, khám phá

Explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/

<p>Explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/</p>
56
New cards

Sự thám hiểm

Exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/

57
New cards

Thuộc về thám hiểm

Exploratory (adj) /ɪkˈsplɒrətri/

58
New cards

Nhà thám hiểm

Explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/

<p>Explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/</p>
59
New cards

(n) Cặp sách
(v) Đi du lịch bụi

Backpack (n) (v) /ˈbækpæk/

<p>Backpack (n) (v) /ˈbækpæk/</p>
60
New cards

Ba lô

Rucksack (n) /ˈrʌksæk/

<p>Rucksack (n) /ˈrʌksæk/</p>
61
New cards

Bước ra khỏi

Step off

<p>Step off</p>
62
New cards

(n) Bước, bước chân
Tiếng bước chân, dáng đi
Biện pháp
Bước tiến
Bậc, nấc
(v) Bước, bước đi

Step (n) (v) /step/

<p>Step (n) (v) /step/</p>
63
New cards

Lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm

Misstep (n) /ˌmɪsˈstep/

<p>Misstep (n) /ˌmɪsˈstep/</p>
64
New cards

Vượt quá, đi quá

Overstep (v) /ˌəʊvəˈstep/

<p>Overstep (v) /ˌəʊvəˈstep/</p>
65
New cards

Thảo nguyên

Steppe (n) /step/

<p>Steppe (n) /step/</p>
66
New cards

Nền, bục, sân ga
Nền tảng

Platform (n) /ˈplætfɔːrm/

<p>Platform (n) /ˈplætfɔːrm/</p>
67
New cards

(n) Sự la hét
(v) La hét, reo hò
-Shout for help

Shout (n) (v) /ʃaʊt/

<p>Shout (n) (v) /ʃaʊt/</p>
68
New cards

Những tiếng la hét, reo hò

Shouting (n) /ˈʃaʊtɪŋ/

69
New cards

Có nhiều tiếng la hét, ầm ĩ, to tiếng

Shouty (adj) /ˈʃaʊti/

70
New cards

(v) Kêu thét, la hét

-Scream with surprise
(n) Tiếng thét, tiếng la

Scream (v) (n) /skriːm/

<p>Scream (v) (n) /skriːm/</p>
71
New cards

Kêu gọi sự chú ý, hét lên

Scream out

72
New cards

(n) Tiếng kêu la
(v) Kêu la
-Yell out in pain

Yell (n) (v) /jel/

<p>Yell (n) (v) /jel/</p>
73
New cards

Mô tả địa điểm hoặc tình huống mà điều gì đó sắp xảy ra
Dựng bối cảnh/ sân khấu (cho sự kiện)

Set the scene

<p>Set the scene</p>
74
New cards

(n) Ánh sáng
(v) Chiếu sáng

Shine (n) (v) /ʃaɪn/
Shine->shone->shone /ʃɒn/
Shine->shined->shined

<p>Shine (n) (v) /ʃaɪn/<br>Shine-&gt;shone-&gt;shone /ʃɒn/<br>Shine-&gt;shined-&gt;shined</p>
75
New cards

Sáng chói, bóng

Shiny (adj) /ˈʃaɪni/

76
New cards

Sự sáng bóng

Shininess (n) /ˈʃaɪ.ni.nəs/

77
New cards

(n) Sự lên
Sự tăng lương
Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội ...)
Đường dốc, chỗ dốc, gò cao
(v) Dậy, trở dậy, đứng lên
Mọc (mặt trời, mặt trăng ...)
-The sun rises in the east and sets in the west.
Bốc lên, dâng lên, nổi lên
-The Mekong river is rising again.
Tiến lên, thành đạt
Nổi dậy

Rise (n) (v) /raɪz/
Rise->rose->risen /rəʊz/
/'rizən/

<p>Rise (n) (v) /raɪz/<br>Rise-&gt;rose-&gt;risen /rəʊz/ <br>/'rizən/</p>
78
New cards

Vượt lên trên (phr. v)

Rise above /raɪz əˈbʌv/

79
New cards

Người dậy (sớm hoặc muộn)
(Kiến trúc) Ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)

Riser (n) /ˈraɪzə(r)/

<p>Riser (n) /ˈraɪzə(r)/</p>
80
New cards

Lát (đường, sàn...)
Mở đường cho

Pave (v) /peɪv/
Pave the way for: mở đường cho

<p>Pave (v) /peɪv/<br><mark data-color="purple">Pave the way for: mở đường cho</mark></p>
81
New cards

Có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với (phr v)

Rise to /raɪz tʊ/

82
New cards

Vỉa hè

Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/

<p>Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/</p>
83
New cards

(adj) Ở gần đây
(adv) Gần đây

Nearby (adj) (adv) /ˌnɪrˈbaɪ/

84
New cards

Của chính mình, tự mình
(v) Sở hữu
Thừa nhận

Own (v) /əʊn/

<p>Own (v) /əʊn/</p>
85
New cards
<p>Chối bỏ</p>

Chối bỏ

Disown (v) /dɪsˈəʊn/

86
New cards

Người chủ, chủ nhân

Owner (n) /ˈəʊnə(r)/

<p>Owner (n) /ˈəʊnə(r)/</p>
87
New cards

Quyền sở hữu

Ownership (n) /ˈoʊnərˌʃɪp/

88
New cards

Bán (sản phẩm)

Vend (v) /vend/

<p>Vend (v) /vend/</p>
89
New cards

Người bán dạo

Vendor (n) /ˈvendə(r)/

<p>Vendor (n) /ˈvendə(r)/</p>
90
New cards

Máy bán hàng tự động

Vending machine (n) /ˈvendɪŋ məʃiːn/

<p>Vending machine (n) /ˈvendɪŋ məʃiːn/</p>
91
New cards

Người bán dạo trên đường phố

Street vendor

<p>Street vendor </p>
92
New cards

Người say mê, người đam mê

Junkie (junky) (n) /ˈdʒʌŋki/

93
New cards

Người say mê, đam mê các môn thể thao mạo hiểm

Adrenaline junkie (n) /əˈdrenəlɪn 'dʒʌŋki/

94
New cards

(adj) Vô cùng, cùng cực, khắc nghiệt
Cực đoan
(n) Thái cực
Điểm cực hạn, cực trị, mức độ lớn, cao nhất

Extreme (adj) (n) /ɪkˈstriːm/

95
New cards

Đỉnh, mũi
Sự tột độ, tột cùng

Extremity (n) /ɪkˈstreməti/

96
New cards

Chủ nghĩa cực đoan

Extremism (n) /ɪkˈstriːmɪzəm/

97
New cards

(adj) (thuộc) Chủ nghĩa cực đoan
(n) Người theo chủ nghĩa cực đoan

Extremist (adj) (n) /ɪkˈstriːmɪst/

98
New cards

Môn thể thao mạo hiểm

Extreme sport

<p>Extreme sport </p>
99
New cards

Vận động viên điền kinh
Vận động viên

Athlete (n) /ˈæθliːt/

<p>Athlete (n) /ˈæθliːt/</p>
100
New cards

Có chất thể thao, khỏe mạnh
Thuộc về điền kinh

Athletic (adj) /æθˈletɪk/

<p>Athletic (adj) /æθˈletɪk/</p>