1/317
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vách đá (nhô ra biển), mỏm đá, sườn dốc đứng
Cliff (n) /klɪf/
Đồi, cồn, dốc (trên một con đường)
Hill (n) /hɪl/
(Địa lí) có nhiều đồi núi
Hilly (adj) /ˈhɪli/
(n) Cái xuồng
(v) Đi xuồng
Canoe (n) (v) /kəˈnuː/
Người bơi/ lái xuồng
Canoeist (n) /kəˈnuːɪst/
Hang động
Cave (n) /keɪv/
Lặn
Dive (v) / daɪv/
Thợ lặn
Diver (n) /ˈdaɪvə(r)/
Nhiều, đa dạng
Divers (adj) /ˈdaɪvəz/
Xuồng kayak, thuyền kayak
Kayak (n) /ˈkaɪæk/
Chèo thuyền kayak
Kayaking (n) /ˈkaɪækɪŋ/
(n) Tranh phong cảnh
Phong cảnh
(v) Tạo quang cảnh, làm đẹp (cho nơi nào đó)
Landscape (n) (v) /ˈlændskeɪp/
(n) Dòng suối, con suối
Dòng, luồng
-Adam blew out a stream of cigar smoke.
Nguồn (tài chính)
(v) Chảy, tuôn ra
Phấp phới
Phân lớp, phân luồng học sinh theo năng lực
Stream (n) (v) /striːm/
Làm cho có dạng khí động
Hợp lý hoá
Streamline (v) /ˈstriːmlaɪn/
Băng giấy màu, biểu ngữ
Streamer (n) /ˈstriːmə(r)/
(n) Đá
Kẹo cứng
(Âm nhạc) Nhạc rock
(v) Đu đưa, lúc lắc
Làm rung chuyển
Làm bối rối, làm lo lắng, làm sửng sốt, làm choáng váng
Rock (n) (v) /rɒk/
Thuộc về đá
Lung lay, không vững, đầy sóng gió
Rocky (adj) /ˈrɒki/
Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu, ghế bập bênh
Người chơi nhạc Rock
Rocker (n) /ˈrɒkə(r)/
Hòn non bộ, núi giả
Rockery (n) /ˈrɒkəri/
Cuộc phiêu lưu
Adventure (n) /ədˈventʃə(r)/
Thích phiêu lưu
Adventurous (adj) /ədˈventʃərəs/
Không thích phiêu lưu
Unadventurous (adj) /ˌʌnədˈventʃərəs/
Người thích phiêu lưu
Adventurer (n) /ədˈventʃərə(r)/
Sự rủi ro, sự bất hạnh, sự xui xẻo
(Pháp lý) Tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng ...)
Misadventure (n) /ˌmɪsədˈventʃə(r)/
Chủ nghĩa phiêu lưu
Adventurism (n) /ədˈventʃərɪzəm/
(n) Sa mạc
(v) Bỏ rơi, rời đi
Desert (n) /ˈdezərt/
(v) /dɪˈzɜːt/
Sự đào ngũ
Desertion (n) /dɪˈzɜːʃn/
Người đào ngũ, kẻ đào tẩu
Deserter (n) /dɪˈzɜːtə(r)/
Thung lũng
Valley (n) /ˈvæli/
(n) Bờ biển
(v) (+up) Chống bằng cột, đỡ bằng cột
On the shore (n) (v) /ʃɔː(r)/
Bãi biển, phần đất bồi ở biển
Foreshore (n) /ˈfɔːʃɔː(r)/
Rừng cây
Forest (n) /ˈfɔːrɪst/
Cán bộ lâm nghiệp, nhân viên quản lý rừng
Forester (n) /ˈfɒrɪstə(r)/
Phá rừng
Deforest (v) /ˌdiːˈfɒrɪst/
Sự trồng cây, gây rừng lại
Reforestation (n) /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃn/
Ngọn núi
Một núi (rất nhiều cái gì)
-Fuji has a mountain of work to do
Mountain (n) /ˈmaʊntn/
Nhiều núi non
Mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/
Vận động viên leo núi
Mountaineer (n) /ˌmaʊntəˈnɪə(r)/
Núi lửa
Volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/
Thuộc núi lửa
Volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/
(adj) Tối tăm
Đậm (màu)
Ám muội, đen tối
→
(n) Sự tối tăm, bóng tối
Dark (adj) (n) /dɑːk/
→Darkly (adv) /ˈdɑːkli/
Bóng tối, cảnh tối tăm
Sự sẫm màu
Darkness (n) /ˈdɑːknəs/
Làm tối
Làm buồn rầu, buồn phiền
Darken (v) /ˈdɑːkən/
(adj) Sâu (độ sâu)
Chìm đắm vào, ngập sâu vào
-His father is deep in debt.
Say, nặng
Trầm (giọng nói)
(adv) Sâu xuống, xa vào
-To dive in deep into the ocean
(n) Biển cả
Phần sâu hoặc sâu nhất, tận đáy
-The deeps of sorrow
Deep (adj) (adv) (n) /diːp/
Sâu sắc, hết sức, vô cùng
-I deeply regret what I said.
Deeply (adv) /ˈdiːpli/
Độ sâu, chiều sâu
Depth (n) /depθ/
Làm sâu hơn
Deepen (v) /ˈdiːpən/
Nông, cạn
Shallow (adj) /ˈʃæləʊ/
Sự nông, cạn
Shallowness (n) /ˈʃæləʊnəs/
(adj) Dốc
Quá mức, quá quắt
(v) Ngâm vào nước
Steep (adj) (v) /stiːp/
Độ dốc
Steepness (n) /ˈstiːpnəs/
(adj) Rộng rãi, rộng lớn
Rộng mở, mở to
-His eyes were wide with surprise.
(nghĩa bóng) Rộng, đa dạng
-They sell a wide range of skin-care products.
(adv) To ra, rộng ra, rộng khắp
-Open your mouth wide and say "Ah".
Wide (adj) (adv) /waɪd/
Bề rộng, chiều rộng
Khổ (vải)
Width (n) /wɪdθ/
Mở rộng, làm rộng ra
Widen (v) /ˈwaɪdn/
Thám hiểm, thăm dò, khám phá
Explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/
Sự thám hiểm
Exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/
Thuộc về thám hiểm
Exploratory (adj) /ɪkˈsplɒrətri/
Nhà thám hiểm
Explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/
(n) Cặp sách
(v) Đi du lịch bụi
Backpack (n) (v) /ˈbækpæk/
Ba lô
Rucksack (n) /ˈrʌksæk/
Bước ra khỏi
Step off
(n) Bước, bước chân
Tiếng bước chân, dáng đi
Biện pháp
Bước tiến
Bậc, nấc
(v) Bước, bước đi
Step (n) (v) /step/
Lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm
Misstep (n) /ˌmɪsˈstep/
Vượt quá, đi quá
Overstep (v) /ˌəʊvəˈstep/
Thảo nguyên
Steppe (n) /step/
Nền, bục, sân ga
Nền tảng
Platform (n) /ˈplætfɔːrm/
(n) Sự la hét
(v) La hét, reo hò
-Shout for help
Shout (n) (v) /ʃaʊt/
Những tiếng la hét, reo hò
Shouting (n) /ˈʃaʊtɪŋ/
Có nhiều tiếng la hét, ầm ĩ, to tiếng
Shouty (adj) /ˈʃaʊti/
(v) Kêu thét, la hét
-Scream with surprise
(n) Tiếng thét, tiếng la
Scream (v) (n) /skriːm/
Kêu gọi sự chú ý, hét lên
Scream out
(n) Tiếng kêu la
(v) Kêu la
-Yell out in pain
Yell (n) (v) /jel/
Mô tả địa điểm hoặc tình huống mà điều gì đó sắp xảy ra
Dựng bối cảnh/ sân khấu (cho sự kiện)
Set the scene
(n) Ánh sáng
(v) Chiếu sáng
Shine (n) (v) /ʃaɪn/
Shine->shone->shone /ʃɒn/
Shine->shined->shined
Sáng chói, bóng
Shiny (adj) /ˈʃaɪni/
Sự sáng bóng
Shininess (n) /ˈʃaɪ.ni.nəs/
(n) Sự lên
Sự tăng lương
Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội ...)
Đường dốc, chỗ dốc, gò cao
(v) Dậy, trở dậy, đứng lên
Mọc (mặt trời, mặt trăng ...)
-The sun rises in the east and sets in the west.
Bốc lên, dâng lên, nổi lên
-The Mekong river is rising again.
Tiến lên, thành đạt
Nổi dậy
Rise (n) (v) /raɪz/
Rise->rose->risen /rəʊz/
/'rizən/
Vượt lên trên (phr. v)
Rise above /raɪz əˈbʌv/
Người dậy (sớm hoặc muộn)
(Kiến trúc) Ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
Riser (n) /ˈraɪzə(r)/
Lát (đường, sàn...)
Mở đường cho
Pave (v) /peɪv/
Pave the way for: mở đường cho
Có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với (phr v)
Rise to /raɪz tʊ/
Vỉa hè
Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/
(adj) Ở gần đây
(adv) Gần đây
Nearby (adj) (adv) /ˌnɪrˈbaɪ/
Của chính mình, tự mình
(v) Sở hữu
Thừa nhận
Own (v) /əʊn/
Chối bỏ
Disown (v) /dɪsˈəʊn/
Người chủ, chủ nhân
Owner (n) /ˈəʊnə(r)/
Quyền sở hữu
Ownership (n) /ˈoʊnərˌʃɪp/
Bán (sản phẩm)
Vend (v) /vend/
Người bán dạo
Vendor (n) /ˈvendə(r)/
Máy bán hàng tự động
Vending machine (n) /ˈvendɪŋ məʃiːn/
Người bán dạo trên đường phố
Street vendor
Người say mê, người đam mê
Junkie (junky) (n) /ˈdʒʌŋki/
Người say mê, đam mê các môn thể thao mạo hiểm
Adrenaline junkie (n) /əˈdrenəlɪn 'dʒʌŋki/
(adj) Vô cùng, cùng cực, khắc nghiệt
Cực đoan
(n) Thái cực
Điểm cực hạn, cực trị, mức độ lớn, cao nhất
Extreme (adj) (n) /ɪkˈstriːm/
Đỉnh, mũi
Sự tột độ, tột cùng
Extremity (n) /ɪkˈstreməti/
Chủ nghĩa cực đoan
Extremism (n) /ɪkˈstriːmɪzəm/
(adj) (thuộc) Chủ nghĩa cực đoan
(n) Người theo chủ nghĩa cực đoan
Extremist (adj) (n) /ɪkˈstriːmɪst/
Môn thể thao mạo hiểm
Extreme sport
Vận động viên điền kinh
Vận động viên
Athlete (n) /ˈæθliːt/
Có chất thể thao, khỏe mạnh
Thuộc về điền kinh
Athletic (adj) /æθˈletɪk/