1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
carbon dioxide
(n): cac-bon đi-ô-xít

carbon footprint
(np): lượng khí thải carbon
coral
(n): san hô

dugong
(n): cá húi, cá cúi

Ecosystem
(n): hệ sinh thái

endangered species
(np): các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Extinction
(n): sự tuyệt chủng

habitat
(n): môi trường sống
Oxygen
(n): khí oxy

participate
(v): tham gia

product
(n): sản phẩm
protect
(v): bảo vệ
release
(v): thải ra, làm thoát ra, phát hành

resident
(n): người dân

single-use
(adj): dùng 1 lần

Species
(n): giống loài
substance
(n): chất
toxic
(adj): độc hại

turn off
(vp): tắt

plant
(n/ v): thực vật

pollution
(n): sự ô nhiễm

reduce
(v): giảm

plastic rubbish
(n): rác thải nhựa

renewable
(np): có thể tái tạo

water pollution
(n): ô nhiễm nước

transport
(n): phương tiện giao thông

marine
(adj): thuộc về biển

campfire
(n): lửa trại

cut down
(vp): chặt, đốn
absorb
(v): hấp thụ

concern
(n): mối quan tâm
environmental protection
(np): bảo vệ môi trường

clean up
(vp): dọn gọn gàng

pick up
(vp): nhặt

forest
(n): rừng

bush fire
(np): cháy rừng

suitable
(adj): phù hợp
campsite
(n): khu cắm trại

lay the table
(vp): dọn bàn

wild
(adj): hoang dã

risk
(n): rủi ro
Movement
(n): phong trào

reuse
(v): tái sử dụng

recycle
(v): tái chế

green products
(np): sản phẩm xanh
national park
(np): công viên quốc gia
sea turtle
(np): rùa biển

dolphin
(n): cá heo

tortoise
(n): rùa cạn

medicinal
(adj): có tính chữa bệnh
natural resources
(np): tài nguyên thiên nhiên

factory
(n): nhà máy
dangerous
(adj): nguy hiểm

destroy
(v): phá hủy

lock
(v): khóa
Community
(n): cộng đồng
picnic
(n): dã ngoại

Saola
(n): con kỳ lân châu á, con sao la

wildlife
động vật hoang dã
bottle
(n): chai, lọ
