1/72
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
world
(n): thế giới
rafting
(n): đi bè
trip
(n): chuyến đi
cave
(n): hang động
should
nên
kayaking
(n): chèo thuyền kayak
hiking
(n): đi bộ đường dài
swim
(v): bơi
travel
(v): du lịch
can
có thể
climb
(n): leo, trèo
dangerous
(adj): nguy hiểm
canyon
(n): hẻm núi
bus
(n): xe buýt
campsite
(n): khu cắm trại
slow
(adj): chậm
train
(n): tàu hỏa
forest
(n): rừng
coat
(n): áo khoác
cold
(adj): lạnh
fishing
(n): câu cá
stay
(v): ở lại
hotel
(n): khách sạn
flashlight
(n): đèn pin
dark
(adj): tối
sick
(adj): ốm, bệnh
feel
(v): cảm thấy
tent
(n): lều
battery
(n): cục pin
food
(n): thức ăn
buy
(v): mua
sleeping bag
(n): túi ngủ
bring
(v): mang theo
sleep
(n): ngủ
bottled water
(n): nước đóng chai
thirsty
(adj): khát
towel
(n): khăn tắm
jacket
(n): áo khoác
boots
(n): giày ống
lunch
(n): bữa trưa
night
(n): ban đêm
somewhere
(adv): một nơi nào đó
comic
(n): truyện tranh
money
(n): tiền
hungry
(adj): đói
present
(n): món quà
pillow
(n): cái gối
soap
(n): xà phòng
sunglasses
(n): kính râm
candy
(n): kẹo
sandcastle
(n): lâu đài cát
between
(prep): ở giữa
vacation
(n): kỳ nghỉ
September
(n): tháng 9
island
(n): hòn đảo
beautiful
(adj): đẹp
boat
(n): thuyền
plane
(n): máy bay
rain
(n): mưa
natural wonder
(phr.n): kỳ quan thiên nhiên
village
(n): làng
huge
(adj): khổng lồ
waterfall
(n): thác nước
dive
(v): lặn
seafood
(n): hải sản
beach
(n): bãi biển
garden
(n): vườn
weather
(n): thời tiết
river
(n): sông
T-shirt
(n): áo phông
shorts
(n): quần soóc
ice cream
(n): kem
mountain
(n): núi