1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
storyteller
người kể chuyện
elevator
thang máy
survival film
phim sinh tồn
come of age
trưởng thành
take a nap
đánh 1 giấc ngủ
alert
adj. tỉnh táo
satisfied
adj. hài lòng, thỏa mãn
enthusiasm
nhiệt huyết
hire
thuê, mướn
job description
bản mô tả công việc (nhiệm vụ, chức vụ)
make you tick
làm bạn phấn khích, hứng thú
supervisor
người giám sát
quit
từ bỏ
have in common
có điểm chung
aurora borealis
cực quang phương bắc
northern light
cực quang phương bắc
teepee
lều hình chóp