ngày 27/4/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

教育

giáo dục

2
New cards

教育对孩子的成长很重要。

Jiào yù duì hái zi de chéng zhǎng hěn zhòng yào.
→ Giáo dục rất quan trọng đối với sự trưởng thành của trẻ em.

3
New cards

体育

[ tǐyù -thể dục

4
New cards

我们下午有体育课。

Wǒmen xiàwǔ yǒu tǐyù kè.
Nghĩa: Buổi chiều chúng tôi có tiết thể thao.

5
New cards

出院

[ chūyuàn ]ra viện

6
New cards

住院

[ zhùyuàn ]nằm viện; vào viện

7
New cards

邮局

[ yóujú ]
bưu điện; bưu cục

8
New cards

他在邮局服务了三十年

tā zài yóujú fúwù le sānshínián.

Ông ấy làm việc ở bưu điện ba mươi năm.

9
New cards

邮票

[ yóupiào ]tem

10
New cards

不行

[ bùxíng ]
không được; không thể

11
New cards

老太太病重,眼看不行了

lǎotàitài bìngzhòng,yǎnkàn bùxíng le.

Bà cụ bệnh nặng, thấy không xong rồi.

12
New cards

箱子

[ xiāngzi ]hòm; rương; vali

13
New cards

箱子里有很多衣服。

Xiāng zi lǐ yǒu hěn duō yī fú.
Nghĩa: Trong hộp có rất nhiều quần áo.

14
New cards

行李

[ xíngli ]
hành lý

15
New cards

请检查一下你的行李

qǐng jiǎnchá yīxià nǐ de xíngli.

Vui lòng kiểm tra hành lý của bạn.

16
New cards

我的行李很重

Wǒ de xíng lǐ hěn zhòng.
Nghĩa: Hành lý của tôi rất nặng.

17
New cards

职员

[ zhíyuán ]nhân viên

18
New cards

员工

[ yuángōng ]nhân viên; công nhân viên

19
New cards

同情

[ tóngqíng ]đồng cảm; thông cảm;

20
New cards

这家公司有很多员工。

zhè jiā gōngsī yǒu hěnduō yuángōng.

Công ty này có nhiều nhân viên.

21
New cards

大家都对他表示同情

dà jiā dōu duì tā biǎo shì tóng qíng.
Nghĩa: mọi người đều thể hiện sự thương cảm đối với anh ấy.

22
New cards

圣诞

[ shèngdàn ]
Noel; giáng sinh

23
New cards

圣诞节我们一起去看圣诞树。

Shèng dàn jié wǒmen yī qǐ qù kàn shèng dàn shù.
Nghĩa: Vào dịp Giáng sinh, chúng ta sẽ cùng nhau đi xem cây thông Giáng sinh.

24
New cards
25
New cards

他送给我一个圣诞礼物。

Tā sòng gěi wǒ yí gè shèng dàn lǐ wù.
Nghĩa: Anh ấy tặng tôi một món quà Giáng sinh.

26
New cards

组织

[ zǔzhī ]
tổ chức

27
New cards

家教

[ jiājiào ]gia sư

28
New cards

姐姐是一名网上家教。

jiějie shì yī míng wǎngshàng jiājiào.

Chị gái là một gia sư trực tuyến.

29
New cards

学费·

[ xuéfèi ]học phí

30
New cards

意思

[ yìsi ]nghĩa

31
New cards

大家的意思是一起去

dàjiā de yìsi shì yīqǐ qù.

Ý của mọi người là cùng đi.

32
New cards
33
New cards

互相

[ hùxiāng ]lẫn nhau

34
New cards

他们互相帮助。

Tāmen hùxiāng bāngzhù.
→ Họ giúp đỡ lẫn nhau.

35
New cards

要求

[ yāoqiú ]yêu cầu

36
New cards

公司要求员工准时上班。

gōngsī yāoqiú yuángōng zhǔnshí shàngbān.

Công ty yêu cầu nhân viên đi làm đúng giờ.

37
New cards

普通话

[ pǔtōnghuà ]tiếng phổ thông

38
New cards

我会说一点儿普通话

wǒ huì shuō yīdiǎnr pǔtōnghuà

Tớ biết nói một chút tiếng phổ thông.

39
New cards

他的方言口音很重。

tā de fāngyán kǒuyīn hěn zhòng.

Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.

40
New cards

方言

[ fāngyán ]tiếng địa phương

41
New cards

标准

[ biāozhǔn ]tiêu chuẩn

42
New cards

他说的普通话非常标准。

Tā shuō de Pǔtōnghuà fēicháng biāozhǔn.
→ Anh ấy nói tiếng phổ thông rất chuẩn.

43
New cards

结果

[ jiéguǒ ]kết quả

44
New cards
45
New cards

他没努力学习,结果没通过考试。

Tā méi nǔlì xuéxí, jiéguǒ méi tōngguò kǎoshì.
→ Anh ấy không học hành chăm chỉ, kết quả là không qua kỳ thi.

46
New cards

过程

[ guòchéng ]quá trình

47
New cards

付款

[ fùkuǎn ]trả tiền; thanh toán

48
New cards

用信用卡付款非常方便

yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn fēicháng fāngbiàn.

Thanh toán bằng thẻ tín dụng rất tiện lợi.

49
New cards

熟人

[ shúrén ]người quen

50
New cards

陌生人

[ mòshēng rén ]người lạ; người không quen biết

51
New cards

他不敢跟陌生人说话。

tā bù gǎn gēn mòshēng rén shuōhuà.

Anh ấy không dám nói chuyện với người lạ.