WORDFORM PAGE 1-10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

maturation

sự trưởng thành, quá trình trưởng thành

2
New cards

heartfelt

thành tâm, chân thành

3
New cards

airlift

vận chuyển bằng đường hàng không

4
New cards

bastion

(batse) những pháo đài, thành trì

5
New cards

biodefence

(defend) phòng vệ sinh học, biện pháp bảo vệ chống lại các mối đe dọa sinh học (như vi khuẩn, virus, v.v.)

6
New cards

father-bed

bảo vệ quá mức (thường được dùng ở các công đoàn sử dụng để bảo vệ việc làm cho các thành viên của họ)

7
New cards

bandwidth

năng lực xử lý công việc, khả năng tiếp nhận thêm nhiệm vụ (ngoài nghĩa gốc về kỹ thuật)

8
New cards

grievance

lời phàn nàn, sự bất bình

9
New cards

eyesore

thứ gây khó coi, thứ làm xấu cảnh quan.

10
New cards

unadulterated

không pha trộn, tinh khiết, tuyệt đối

11
New cards

outlive

sống lâu hơn

12
New cards

outdistance

vượt xa

13
New cards

leatherette

da nhân tạo (leather)

14
New cards

contrariwise

ngược lại

15
New cards

antiretroviral

kháng retrovirus( virus)

16
New cards

cybernetics

ngành điều khiển học

17
New cards

nosegay

dạng bó gọn

18
New cards

denitrification

khử nitrat

19
New cards

circumnavigated

đi vòng quanh (navigate/navigation)

20
New cards

irredeemable

không thể cứu vãn

21
New cards

aftershave

nước hoa sau cạo râu (shave)

22
New cards

humility

sự khiêm nhường

23
New cards

unbecoming

không phù hợp, không xứng đáng

24
New cards

shilly-shally

(shall) do dự, lưỡng lự, không quyết đoán

25
New cards

amateurish

thiếu chuyên nghiệp

26
New cards

unjust

không công bằng

27
New cards

clientele

nhóm khách hàng, tầng lớp khách quen

28
New cards

irreproachable

không thể chê trách, không có gì sai trái

29
New cards

notwithstanding

mặc dù, bất chấp

30
New cards

malpractices

hành vi sai trái, hành vi lạm quyền hoặc không đúng quy định (đặc biệt trong nghề nghiệp)

31
New cards

inconclusive

không đủ để đưa ra kết luận

32
New cards

solitary

(sole) adj, duy nhất

33
New cards

onside

việt vị, không đúng luật

34
New cards

outfit

trang bị (đầy đủ thiết bị, dụng cụ)

35
New cards

incalculable

không thể tính toán được

36
New cards

immeasurably

vượt bậc

37
New cards

dropouts

người bỏ học giữa chừng

38
New cards

outspoken

thẳng thắng

39
New cards

non-resident

không cư trú, không thường trú

40
New cards

ticking-offs

sự trách mắng

41
New cards

paternal

gia trưởng

42
New cards

paternalism

chủ nghĩa gia trưởng

Explore top flashcards