1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Celestial body (n phrase)
Thiên thể (các vật thể tự nhiên trong vũ trụ như hành tinh, ngôi sao, thiên thạch)
Galaxy (n)
Thiên hà
Nebula (n)
Tinh vân (đám mây bụi và khí trong không gian)
Black hole (n phrase)
Hố đen
Cosmology (n)
Vũ trụ học (nghiên cứu về nguồn gốc, sự tiến hóa và cấu trúc của vũ trụ)
Asteroid (n)
Tiểu hành tinh
Comet (n)
Sao chổi
Meteor (n)
Sao băng
Orbit (n/v)
Quỹ đạo; quay quanh quỹ đạo
Satellite (n)
Vệ tinh (nhân tạo hoặc tự nhiên)
Spacecraft (n)
Tàu vũ trụ
Probe (n)
Tàu thăm dò
Telescope (n)
Kính thiên văn
Exoplanet (n)
Ngoại hành tinh (hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời)
Light-year (n)
Năm ánh sáng (đơn vị đo khoảng cách trong không gian)
Astronomical unit (AU) (n phrase)
Đơn vị thiên văn (khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời)
Gravitational pull (n phrase)
Lực hấp dẫn
Zero gravity/Weightlessness (n phrase)
Trạng thái không trọng lực
Atmosphere (n)
Bầu khí quyển
Vacuum (n)
Chân không
Launch vehicle (n phrase)
Phương tiện phóng (tên lửa)
Manned mission (n phrase)
Nhiệm vụ có người lái
Unmanned mission (n phrase)
Nhiệm vụ không người lái
Docking (n)
Sự kết nối (hai tàu vũ trụ)
Extraterrestrial life (n phrase)
Sự sống ngoài Trái Đất
Big Bang theory (n phrase)
Thuyết Vụ Nổ Lớn