Thẻ ghi nhớ: Vũ trụ (Space/Astronomy) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

Celestial body (n phrase)

Thiên thể (các vật thể tự nhiên trong vũ trụ như hành tinh, ngôi sao, thiên thạch)

2
New cards

Galaxy (n)

Thiên hà

3
New cards

Nebula (n)

Tinh vân (đám mây bụi và khí trong không gian)

4
New cards

Black hole (n phrase)

Hố đen

5
New cards

Cosmology (n)

Vũ trụ học (nghiên cứu về nguồn gốc, sự tiến hóa và cấu trúc của vũ trụ)

6
New cards

Asteroid (n)

Tiểu hành tinh

7
New cards

Comet (n)

Sao chổi

8
New cards

Meteor (n)

Sao băng

9
New cards

Orbit (n/v)

Quỹ đạo; quay quanh quỹ đạo

10
New cards

Satellite (n)

Vệ tinh (nhân tạo hoặc tự nhiên)

11
New cards

Spacecraft (n)

Tàu vũ trụ

12
New cards

Probe (n)

Tàu thăm dò

13
New cards

Telescope (n)

Kính thiên văn

14
New cards

Exoplanet (n)

Ngoại hành tinh (hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời)

15
New cards

Light-year (n)

Năm ánh sáng (đơn vị đo khoảng cách trong không gian)

16
New cards

Astronomical unit (AU) (n phrase)

Đơn vị thiên văn (khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời)

17
New cards

Gravitational pull (n phrase)

Lực hấp dẫn

18
New cards

Zero gravity/Weightlessness (n phrase)

Trạng thái không trọng lực

19
New cards

Atmosphere (n)

Bầu khí quyển

20
New cards

Vacuum (n)

Chân không

21
New cards

Launch vehicle (n phrase)

Phương tiện phóng (tên lửa)

22
New cards

Manned mission (n phrase)

Nhiệm vụ có người lái

23
New cards

Unmanned mission (n phrase)

Nhiệm vụ không người lái

24
New cards

Docking (n)

Sự kết nối (hai tàu vũ trụ)

25
New cards

Extraterrestrial life (n phrase)

Sự sống ngoài Trái Đất

26
New cards

Big Bang theory (n phrase)

Thuyết Vụ Nổ Lớn