10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards
된장찌개
canh tương đậu.
2
New cards
순두부찌개
đậu hũ non.
3
New cards
감자탕
canh khoai tây xương heo.
4
New cards

고구마

khoai lang.

5
New cards
당근
cà rốt.
6
New cards
매운탕

cay cay.Món hầm bỏ cá và rau củ

7
New cards
설렁탕
súp bò hầm.
8
New cards
칼국수
mì cắt = dao.
9
New cards
비빔국수
mì trộn.
10
New cards
삼겹살
thịt ba chỉ nướng.
11
New cards

떡갈비

sườn bămnướng + tok

12
New cards
갈비찜

sườn om. kieeur bof kho

13
New cards
연유
sữa đặc.
14
New cards
설탕
đường.
15
New cards
달다
ngọt.
16
New cards
짜다
mặn.
17
New cards
쓰다
đắng chua.
18
New cards
시다
chua.
19
New cards
고추
ớt trái.
20
New cards
고추장
tương ớt.
21
New cards
고춧가루
ớt bột.
22
New cards
인삼
nhân sâm.
23
New cards
간장
nước tương.
24
New cards
소금
muối.
25
New cards
식초
giấm.
26
New cards
레몬
chanh.
27
New cards
다이어트를 하다
ăn kiêng.
28
New cards

세계

thế giới.

29
New cards
서비스
dịch vụ.
30
New cards
분위기
bầu không khí.
31
New cards
인기가 많다
được yêu thích.
32
New cards

canh nước)

33
New cards
안에 뭐 들다
chứa.
34
New cards
가방을 들다
cầm.
35
New cards
(돈
시간) 들다
36
New cards
종류
chủng loại.
37
New cards
삼계탕
gà hầm sâm.
38
New cards
시키다
đặt
39
New cards
1인분
một khẩu phần ăn.
40
New cards
(입에) 맞다
hợp khẩu vị.
41
New cards
유명하다
nổi tiếng.
42
New cards
생선 요리
món cá chín.
43
New cards
생선회
gỏi cá sống.
44
New cards
치즈
cheese.
45
New cards
벌써
mới đó mà đã.
46
New cards
방금
vừa mới (trước đó).
47
New cards
갖다 주다
đem…cho.
48
New cards
한정식집
nhà hàng Hàn Quốc (ăn truyền thống).
49
New cards
추천하다
recommend (giới thiệu).
50
New cards
cái bàn (chung).
51
New cards
N1N2.등
như là.
52
New cards
야채
rau.
53
New cards
나오다
xuất hiện.
54
New cards
여러
nhiều thứ khác nhau.
55
New cards
놀라다
ngạc nhiên.
56
New cards
돈이 아깝다
tiếc (rẻ) tiền.
57
New cards
선배
tiền bối.
58
New cards
반말
thân mật (nói chuyện).
59
New cards
말을 놓다
nói không kính ngữ.
60
New cards
친하다
thân.
61
New cards
높임말
lời nói kính ngữ.