1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling
bận rộn, náo nhiệt, hối hả
indirectly
1 cách gián tiếp
directly
1 cách trực tiếp
the dust and dirt
bụi bẩn
construction site
công trường, chỗ xây dựng
acne
viêm các tuyến nhờn trên da = mụn
come down with
lây bệnh, bắt bệnh
make an effort to do sth
nỗ lực làm gì
postpone + V-ing = put sth off
trì hoãn làm gì
decide + to V = make a decision on sth = make up one's mind
quyết định việc gì
decisive
quyết đoán
participate = take part in
tham gia
to be good/ bad...a + V-ing
giỏi/ tệ việc gì
fairly
khá, rất
stick with (decision)
giữ vững (quyết định)
hesitate
chần chừ, ngần ngại
consider
xem xét
avoid + V-ing
tránh
get on with sth
bắt đầu làm việc gì đó
relise
nhận ra, nhận thấy
drop out
bỏ dỡ giữa chừng
commit + V-ing
hứa làm gì
rush into sth
làm điều gì đó mà chưa suy nghĩ cẩn thận
keep one's options open
chần chừ khi đưa ra quyết định
think twice
suy nghĩ kỹ
It take sb + time + to-V
mất bao lâu làm gì
to be packed with
đông đúc
crime rate
tỉ lệ tội phạm
carry out
thực hiện
researcher
nhà nghiên cứu
attiude/ to wards
thái độ/ hành vi
traffic congestion
sự tắc nghẽn giao thông
the city council
hội đồng thành phố
as soon as possible
sớm như có thể
try on
thử quần áo
try out = test
kiểm tra, quan sát, thử nghiệm
drop out (of)
bỏ