1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A balanced diet
chế độ ăn cân bằng và lành mạnh
A bottle of bubbly
rượu vang sủi tăm (sparkling wine)
A decadent chocolate pudding
bánh pudding socola xa xỉ/“tự thưởng”
A doggy bag
hộp mang đồ ăn thừa từ nhà hàng về nhà
A scrumptious meal
bữa ăn ngon tuyệt
A slap up meal
bữa ăn sang trọng hoặc “ăn chơi”
A sweet tooth
sở thích ăn đồ ngọt
An English breakfast
bữa sáng kiểu Anh (trứng
Calm the hunger pangs
giảm bớt cảm giác đói cồn cào
Candle lit dinner
bữa tối lãng mạn dưới ánh nến
Covered in a rich sauce
phủ nước sốt béo ngậy
Cut down on
cắt giảm việc ăn/uống cái gì đó
Daily consumption
lượng tiêu thụ hằng ngày
Dying of hunger
đói muốn chết đi được
Exotic meals
món ăn lạ
Fine dining
ẩm thực cao cấp trong không gian sang trọng
Food preparation
việc chuẩn bị món ăn
Food production
việc sản xuất thực phẩm
Fussy eater
người kén ăn
Home-cooked meals
bữa ăn nấu tại nhà
Homemade food
thức ăn tự làm tại nhà
Junk food
đồ ăn nhanh
Leafy vegetables
rau lá xanh (cải bó xôi
Mouth-watering meals
món ăn ngon chảy nước miếng
Nutritious food
đồ ăn bổ dưỡng
Quick snack
bữa ăn nhẹ
Packed with vitamins
chứa nhiều vitamin
Piping hot cup of coffee
tách cà phê nóng hổi
Pub lunch
bữa trưa tại quán rượu/nhà hàng nhỏ
Rabbit food
rau sống/salad (hàm ý chán ngán)
Ready meals
đồ ăn chế biến sẵn
Refined carbohydrates
tinh bột tinh chế (cơm trắng
Savouring the food
thưởng thức món ăn
Scrumptious meal
bữa ăn ngon tuyệt (đồng nghĩa: delicious)
Seasonal fruits
trái cây theo mùa
Starving hungry
cực kỳ đói
Wining and dining
ăn uống sang trọng để chiêu đãi/giải trí