Food vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

A balanced diet

chế độ ăn cân bằng và lành mạnh

2
New cards

A bottle of bubbly

rượu vang sủi tăm (sparkling wine)

3
New cards

A decadent chocolate pudding

bánh pudding socola xa xỉ/“tự thưởng”

4
New cards

A doggy bag

hộp mang đồ ăn thừa từ nhà hàng về nhà

5
New cards

A scrumptious meal

bữa ăn ngon tuyệt

6
New cards

A slap up meal

bữa ăn sang trọng hoặc “ăn chơi”

7
New cards

A sweet tooth

sở thích ăn đồ ngọt

8
New cards

An English breakfast

bữa sáng kiểu Anh (trứng

9
New cards

Calm the hunger pangs

giảm bớt cảm giác đói cồn cào

10
New cards

Candle lit dinner

bữa tối lãng mạn dưới ánh nến

11
New cards

Covered in a rich sauce

phủ nước sốt béo ngậy

12
New cards

Cut down on

cắt giảm việc ăn/uống cái gì đó

13
New cards

Daily consumption

lượng tiêu thụ hằng ngày

14
New cards

Dying of hunger

đói muốn chết đi được

15
New cards

Exotic meals

món ăn lạ

16
New cards

Fine dining

ẩm thực cao cấp trong không gian sang trọng

17
New cards

Food preparation

việc chuẩn bị món ăn

18
New cards

Food production

việc sản xuất thực phẩm

19
New cards

Fussy eater

người kén ăn

20
New cards

Home-cooked meals

bữa ăn nấu tại nhà

21
New cards

Homemade food

thức ăn tự làm tại nhà

22
New cards

Junk food

đồ ăn nhanh

23
New cards

Leafy vegetables

rau lá xanh (cải bó xôi

24
New cards

Mouth-watering meals

món ăn ngon chảy nước miếng

25
New cards

Nutritious food

đồ ăn bổ dưỡng

26
New cards

Quick snack

bữa ăn nhẹ

27
New cards

Packed with vitamins

chứa nhiều vitamin

28
New cards

Piping hot cup of coffee

tách cà phê nóng hổi

29
New cards

Pub lunch

bữa trưa tại quán rượu/nhà hàng nhỏ

30
New cards

Rabbit food

rau sống/salad (hàm ý chán ngán)

31
New cards

Ready meals

đồ ăn chế biến sẵn

32
New cards

Refined carbohydrates

tinh bột tinh chế (cơm trắng

33
New cards

Savouring the food

thưởng thức món ăn

34
New cards

Scrumptious meal

bữa ăn ngon tuyệt (đồng nghĩa: delicious)

35
New cards

Seasonal fruits

trái cây theo mùa

36
New cards

Starving hungry

cực kỳ đói

37
New cards

Wining and dining

ăn uống sang trọng để chiêu đãi/giải trí