1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
曲
きょく - Bản nhạc
涙
なみだ - Nước mắt
想像
そうぞう - Tưởng tượng
汚れる
よごれる - Bị bẩn
傘
かさ - Cái ô (dù)
朝食
ちょうしょく - Bữa sáng
首
くび - Cổ
経営学
けいえいがく - Ngành quản trị kinh doanh
分類
ぶんるい - Phân loại
干す
ほす - Phơi
正解
せいかい - Đáp án đúng
関心
かんしん - Quan tâm, hứng thú
投げる
なげる - Ném
原因
げんいん - Nguyên nhân
勤める
つとめる - Làm việc (ở công ty)
規則
きそく - Quy định, nội quy
発表
はっぴょう - Phát biểu, công bố
守る
まもる - Giữ, tuân thủ
順番
じゅんばん - Thứ tự
文句
もんく - Phàn nàn, càu nhàu
割合
わりあい - Tỷ lệ
代表的
だいひょうてき - Tiêu biểu
栄養
えいよう - Dinh dưỡng
隠す/隠れている
かくす/かくれている - Giấu
観察
かんさつ - Quan sát
全て
すべて - Tất cả
手段
しゅだん - Phương pháp, cách thức
くたびれる - Mệt mỏi
kiệt sức
黙る
だまる - Im lặng
次第に
しだいに - Dần dần
移動
いどう - Di chuyển
預ける
あずける - Gửi (đồ, hành lý)
新鮮
しんせん - Tươi mới
清潔
せいけつ - Sạch sẽ
混ぜる
まぜる - Trộn
数学
すうがく - Toán học
苦手
にがて - Kém, yếu (đã xuất hiện ở trên nhưng trong ngữ cảnh khác, giữ lại nếu bạn muốn loại trừ cũng báo nhé)
建設中
けんせつちゅう - Đang xây dựng (đã có)
台風
たいふう - Bão
影響
えいきょう - Ảnh hưởng
比べる
くらべる - So sánh
留学
りゅうがく - Du học (đã có nhưng thường gặp - giữ lại tùy bạn chọn)
一方で
いっぽうで - Mặt khác
作ろう
つくろう - Định làm
会議
かいぎ - Cuộc họp
資料
しりょう - Tài liệu
頼まれる
たのまれる - Được nhờ
棚
たな - Cái kệ
美容院
びよういん - Tiệm làm tóc
急に
きゅうに - Đột ngột
用事
ようじ - Việc bận
相談
そうだん - Trao đổi, hỏi ý kiến
研究室
けんきゅうしつ - Phòng nghiên cứu
出張
しゅっちょう - Công tác (đã có)
話し相手
はなしあいて - Người để trò chuyện
続く
つづく - Tiếp tục (đã có)
諦める
あきらめる - Từ bỏ
試合
しあい - Trận đấu (đã có)
終了
しゅうりょう - Kết thúc
高校
こうこう - Trường cấp 3
差
さ - Khoảng cách, sự chênh lệch
勝てない
かてない - Không thể thắng
気づく
きづく - Nhận ra
続ける
つづける - Tiếp tục (đã có)
力
ちから - Sức mạnh
点
てん - Điểm (nhấn mạnh "quan điểm", "điểm mấu chốt" khi dùng như 「という点」)