Thẻ ghi nhớ: N3 7/2015 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

きょく - Bản nhạc

2
New cards

なみだ - Nước mắt

3
New cards

想像

そうぞう - Tưởng tượng

4
New cards

汚れる

よごれる - Bị bẩn

5
New cards

かさ - Cái ô (dù)

6
New cards

朝食

ちょうしょく - Bữa sáng

7
New cards

くび - Cổ

8
New cards

経営学

けいえいがく - Ngành quản trị kinh doanh

9
New cards

分類

ぶんるい - Phân loại

10
New cards

干す

ほす - Phơi

11
New cards

正解

せいかい - Đáp án đúng

12
New cards

関心

かんしん - Quan tâm, hứng thú

13
New cards

投げる

なげる - Ném

14
New cards

原因

げんいん - Nguyên nhân

15
New cards

勤める

つとめる - Làm việc (ở công ty)

16
New cards

規則

きそく - Quy định, nội quy

17
New cards

発表

はっぴょう - Phát biểu, công bố

18
New cards

守る

まもる - Giữ, tuân thủ

19
New cards

順番

じゅんばん - Thứ tự

20
New cards

文句

もんく - Phàn nàn, càu nhàu

21
New cards

割合

わりあい - Tỷ lệ

22
New cards

代表的

だいひょうてき - Tiêu biểu

23
New cards

栄養

えいよう - Dinh dưỡng

24
New cards

隠す/隠れている

かくす/かくれている - Giấu

25
New cards

観察

かんさつ - Quan sát

26
New cards

全て

すべて - Tất cả

27
New cards

手段

しゅだん - Phương pháp, cách thức

28
New cards

くたびれる - Mệt mỏi

kiệt sức

29
New cards

黙る

だまる - Im lặng

30
New cards

次第に

しだいに - Dần dần

31
New cards

移動

いどう - Di chuyển

32
New cards

預ける

あずける - Gửi (đồ, hành lý)

33
New cards

新鮮

しんせん - Tươi mới

34
New cards

清潔

せいけつ - Sạch sẽ

35
New cards

混ぜる

まぜる - Trộn

36
New cards

数学

すうがく - Toán học

37
New cards

苦手

にがて - Kém, yếu (đã xuất hiện ở trên nhưng trong ngữ cảnh khác, giữ lại nếu bạn muốn loại trừ cũng báo nhé)

38
New cards

建設中

けんせつちゅう - Đang xây dựng (đã có)

39
New cards

台風

たいふう - Bão

40
New cards

影響

えいきょう - Ảnh hưởng

41
New cards

比べる

くらべる - So sánh

42
New cards

留学

りゅうがく - Du học (đã có nhưng thường gặp - giữ lại tùy bạn chọn)

43
New cards

一方で

いっぽうで - Mặt khác

44
New cards

作ろう

つくろう - Định làm

45
New cards

会議

かいぎ - Cuộc họp

46
New cards

資料

しりょう - Tài liệu

47
New cards

頼まれる

たのまれる - Được nhờ

48
New cards

たな - Cái kệ

49
New cards

美容院

びよういん - Tiệm làm tóc

50
New cards

急に

きゅうに - Đột ngột

51
New cards

用事

ようじ - Việc bận

52
New cards

相談

そうだん - Trao đổi, hỏi ý kiến

53
New cards

研究室

けんきゅうしつ - Phòng nghiên cứu

54
New cards

出張

しゅっちょう - Công tác (đã có)

55
New cards

話し相手

はなしあいて - Người để trò chuyện

56
New cards

続く

つづく - Tiếp tục (đã có)

57
New cards

諦める

あきらめる - Từ bỏ

58
New cards

試合

しあい - Trận đấu (đã có)

59
New cards

終了

しゅうりょう - Kết thúc

60
New cards

高校

こうこう - Trường cấp 3

61
New cards

さ - Khoảng cách, sự chênh lệch

62
New cards

勝てない

かてない - Không thể thắng

63
New cards

気づく

きづく - Nhận ra

64
New cards

続ける

つづける - Tiếp tục (đã có)

65
New cards

ちから - Sức mạnh

66
New cards

てん - Điểm (nhấn mạnh "quan điểm", "điểm mấu chốt" khi dùng như 「という点」)