1/34
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo (a)
automatic
tự động (a)
complicated
phức tạp (a)
decrease
giảm (v)
Decrease
sự giảm sút (n)
digital
kĩ thuật số (a)
discover
phát hiện (v)
effect
sự ảnh hưởng (n)
equipment
đồ trang bị (n)
estimate
ước tính (v)
exact
chính xác (a)
experiment
làm thí nghiệm (v)
Experiment
cuộc thí nghiệm (n)
gadget
đồ vật nhỏ (n)
hardware
phần cứng (n)
invent
phát minh (v)
involve
bao gồm (v)
laboratory
phòng thí nghiệm (n)
lack
thiếu (v)
Lack
sự thiếu hụt (n)
laptop
máy tính xách tay (n)
maximum
tối đa (a)
minimum
tối thiểu (a)
operate
vận hành (v)
Plastic
đồ nhựa (n)
plastic
làm bằng nhựa (a)
program
lập trình (v)
Program
chương trình (n)
research
sự nghiên cứu (n)
run
chạy, bật (v)
screen
màn hình (n)
software
phần mềm (n)
sudden
đột ngột (a)
technology
công nghệ (n)
unique
duy nhất (a)