24/10/2024

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

Harvest time

1 / 64

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

65 Terms

1

Harvest time

Mùa thu hoạch

New cards
2

Period(n)

Thời kì, giai đoạn

New cards
3

Term(n)

Nhiệm kì, học kì

New cards
4

Collect crop

Thu hoạch mùa màng

New cards
5

Dig hole

Đào hố

New cards
6

Fertile soil

Đất màu mỡ

New cards
7

Plough

Cày,xới

New cards
8

Traffic flow

Luồng chạy xe

New cards
9

Traffic congestion

Ùn tắc giao thông

New cards
10

Concrete jungle

Rừng bê tông

New cards
11

Tropical jungle

Rừng nhiệt đới

New cards
12

Retailer(n)

Thương nhân, bán lẻ

New cards
13

Promoter(n)

Người tổ chức, tài trợ

New cards
14

Tin of tuna

Hộp cá ngừ

New cards
15

Bunch of banana

Nải chuối

New cards
16

Eel soup

Súp lươn

New cards
17

Accomplish tasks

Hoàn thành những công việc

New cards
18

Realistic goals

Mục tiêu thực tế

New cards
19

Distraction

Sao nhãng

New cards
20

Stay focused

Tập trung

New cards
21

Stay in a good mood

Có tâm trạng tốt

New cards
22

Well-being

Tình trạng khoẻ mạnh

New cards
23

Physical therapy

Vật lí trị liệu

New cards
24

Mobility(n)

Khả năng vận động

New cards
25

Ruin of

Tàn tích

New cards
26

Structure

Công trình, kiến trúc

New cards
27

Natural phenomena

Những hiện tượng tự nhiên

New cards
28

Ancient times

Thời xa xưa

New cards
29

Myth

Thần thoại

New cards
30

Bring back

Mang về

New cards
31

Think back on ST

Suy nghĩ điều gì trong QK

New cards
32

Be crucial for ST, SO

Quan trọng, cần thiết với ai, điều gì

New cards
33

Clear sight

Tầm nhìn rõ ràng

New cards
34

Hazard (n)

Mối nguy

New cards
35

Promptly(adv)

Kịp thời

New cards
36

Mispronoun(v)

Phát âm sai

New cards
37

Sensation(n)

Cảm giác

New cards
38

Terrifying(adj)

Sợ hãi, khiếp sợ

New cards
39

Block(n)

Khối

New cards
40

Model(n)

Mô hình

New cards
41

Theme(n

Chủ đề

New cards
42

Composition(n)

Bài sáng tác

New cards
43

Distribute (v)

Phân phối

New cards
44

Divide ST into ST

Tách ni ra tê

New cards
45

Be involved with

Có liên hệ với

New cards
46

Be involved in

Tham gia vào ( ST or Ving)

New cards
47

Involve SO in ST

Thu hút ai làm gì

New cards
48

Be connected with

Có liên hệ với

New cards
49

Soundtrack(n)

Nhạc nền

New cards
50

Appeal to

Hấp dẫn

New cards
51

Dull(adj)

Buồn tẻ, chán

New cards
52

Captivate(v)

Làm say đắm

New cards
53

Opt for

Chọn

New cards
54

Revolutionize(v)

Cách mạng hoá

New cards
55

Telepathy(n)

Thần giao cách cảm

New cards
56

Bridge(v)

Thu hẹp

New cards
57

Instant(adj)

Ngay lập tức

New cards
58

Seek advice on

Tìm kiếm lời khuyên

New cards
59

Forum(n)

Diễn đạt

New cards
60

Parental expectation(n)

Sự kì vọng của cha mẹ

New cards
61

Marine life(n)

Sinh vật biển

New cards
62

Policy(n)

Chính sách

New cards
63

Maintain(v)

Duy trì

New cards
64

Improper(a)

Không đúng cách

New cards
65
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 15965 people
... ago
4.6(62)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 89 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 202 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (62)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 2 people
... ago
4.0(1)
robot