1/44
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
直系血亲
Huyết thống trực hệ
直系亲属
Thân thuộc trực hệ, người thân trực tiếp
直系
Trực hệ
旁系
a. Chi thứ, dòng bên
血亲
Quan hệ huyết thống, người thân
输血
Truyền máu
输血者
Người truyền máu
输血反应
Phản ứng truyền máu
输血相关移植物抗宿主病
Bệnh ghép chống lại vật chủ liên quan đến truyền máu
移植物
n. Cấy ghép, mô ghép
抗
v. chống lại, chống chọi, kháng
宿主
n. Vật chủ
抗命
Chống lại số phận
抗灾
Chống chọi với thiên tai
抗日战争
Chiến tranh chống Nhật
发病率
Tỉ lệ mắc bệnh, tỉ lệ phát bệnh
死亡率
Tỉ lệ tử vong
挽救
v. cứu vãn, cứu vớt; bù đắp
挽救病人的生命
Cứu vớt mạng sống của bệnh nhân
无法挽救
Không có cách nào cứu vãn
扯淡
v. nói linh tinh, nói vớ vẩn
闲扯
v. nói chuyện phiếm, tán dóc, tán gẫu
胡扯
v. nói tính tinh, nói bừa
中国输血协会
Hiệp hội truyền máu Trung Quốc
网站
Trang web
血液辐照
Chiếu xạ máu
处理技术
Kỹ thuật xử lí
免疫活性
Hoạt tính miễn dịch
免疫疫苗
Vaccine
打各种免疫疫苗
Tiếm các loại vaccine miễn dịch
免疫力
Sức đề kháng
免疫系统
Hệ thống miễn dịch
活性
Hoạt tính
淋巴细胞
Tế bào lympho
灭活
v. Vô hiệu hoá
临床
Lâm sàng
仍
adv. vẫn
仍+adj/V
仍旧
adv. vẫn như cũ
仍然
adv. vẫn cứ, lại
建议
n.v kiến nghị, đề xuất
尽管
Conj. Cho dù, dù rằng (+但是,却,还是,仍然)
adv. cứ, cứ việc
耽搁
v. Kéo dài, trì hoãn
耽搁时间
Kéo dài thời gian
拖延
v. Kéo dài, trì hoãn 拖延时间
免疫功能低下
Suy giảm chức năng miễn dịch