直系血亲输血🪢

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

直系血亲

Huyết thống trực hệ

2
New cards

直系亲属

Thân thuộc trực hệ, người thân trực tiếp

3
New cards

直系

Trực hệ

4
New cards

旁系

a. Chi thứ, dòng bên

5
New cards

血亲

Quan hệ huyết thống, người thân

6
New cards

输血

Truyền máu

7
New cards

输血者

Người truyền máu

8
New cards

输血反应

Phản ứng truyền máu

9
New cards

输血相关移植物抗宿主病

Bệnh ghép chống lại vật chủ liên quan đến truyền máu

10
New cards

移植物

n. Cấy ghép, mô ghép

11
New cards

v. chống lại, chống chọi, kháng

12
New cards

宿主

n. Vật chủ

13
New cards

抗命

Chống lại số phận

14
New cards

抗灾

Chống chọi với thiên tai

15
New cards

抗日战争

Chiến tranh chống Nhật

16
New cards

发病率

Tỉ lệ mắc bệnh, tỉ lệ phát bệnh

17
New cards

死亡率

Tỉ lệ tử vong

18
New cards

挽救

v. cứu vãn, cứu vớt; bù đắp

19
New cards

挽救病人的生命

Cứu vớt mạng sống của bệnh nhân

20
New cards

无法挽救

Không có cách nào cứu vãn

21
New cards

扯淡

v. nói linh tinh, nói vớ vẩn

22
New cards

闲扯

v. nói chuyện phiếm, tán dóc, tán gẫu

23
New cards

胡扯

v. nói tính tinh, nói bừa

24
New cards

中国输血协会

Hiệp hội truyền máu Trung Quốc

25
New cards

网站

Trang web

26
New cards

血液辐照

Chiếu xạ máu

27
New cards

处理技术

Kỹ thuật xử lí

28
New cards

免疫活性

Hoạt tính miễn dịch

29
New cards

免疫疫苗

Vaccine

30
New cards

打各种免疫疫苗

Tiếm các loại vaccine miễn dịch

31
New cards

免疫力

Sức đề kháng

32
New cards

免疫系统

Hệ thống miễn dịch

33
New cards

活性

Hoạt tính

34
New cards

淋巴细胞

Tế bào lympho

35
New cards

灭活

v. Vô hiệu hoá

36
New cards

临床

Lâm sàng

37
New cards

adv. vẫn

仍+adj/V

38
New cards

仍旧

adv. vẫn như cũ

39
New cards

仍然

adv. vẫn cứ, lại

40
New cards

建议

n.v kiến nghị, đề xuất

41
New cards

尽管

Conj. Cho dù, dù rằng (+但是,却,还是,仍然)

adv. cứ, cứ việc

42
New cards

耽搁

v. Kéo dài, trì hoãn

43
New cards

耽搁时间

Kéo dài thời gian

44
New cards

拖延

v. Kéo dài, trì hoãn 拖延时间

45
New cards

免疫功能低下

Suy giảm chức năng miễn dịch