Thẻ ghi nhớ: jewelry | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

earring

bông tai

<p>bông tai</p>
2
New cards

necklace

vòng cổ

<p>vòng cổ</p>
3
New cards

bracelet

vòng tay

<p>vòng tay</p>
4
New cards

brooch

Trâm cài đầu, ghim cài áo

<p>Trâm cài đầu, ghim cài áo</p>
5
New cards

hair clip

kẹp tóc

<p>kẹp tóc</p>
6
New cards

wedding ring

nhẫn cưới

<p>nhẫn cưới</p>
7
New cards

jeweler

thợ kim hoàn

<p>thợ kim hoàn</p>
8
New cards

jewelry store

cửa hàng trang sức

<p>cửa hàng trang sức</p>
9
New cards

anklet

lắc chân

<p>lắc chân</p>
10
New cards

noble

cao quý, quý tộc

<p>cao quý, quý tộc</p>
11
New cards

luxurious

sang trọng

<p>sang trọng</p>
12
New cards

moderm

hiện đại

<p>hiện đại</p>
13
New cards

suitable

phù hợp

14
New cards

twinkle

lấp lánh

<p>lấp lánh</p>
15
New cards

bead

hạt, vật tròn nhỏ

<p>hạt, vật tròn nhỏ</p>
16
New cards

hair tie

dây buộc tóc

<p>dây buộc tóc</p>
17
New cards

pocket watch

đồng hồ bỏ túi

<p>đồng hồ bỏ túi</p>
18
New cards

tiepin

ghim cà vạt

<p>ghim cà vạt</p>
19
New cards

precious stone

đá quý

<p>đá quý</p>