Looks like no one added any tags here yet for you.
always
luôn luôn
usually
thường xuyên
often
thường
sometimes
thi thoảng
rarely
hiếm khi
never
không bao giờ
get up
thức dậy
early
sớm
late
muộn
breakfast
bữa sáng
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
homework
bài tập về nhà
talk
nói
brush my teeth
đánh răng
do morning exercise
tập thể dục buổi sáng
watch TV
xem TV
go to bed
đi ngủ
go shopping
đi mua sắm
go camping
đi cắm trại
what do you do in the…?
bạn làm gì vào…?
How often do you…?
Bạn thường làm ….?
ride a bicycle
đạp xe
library
thư viện