1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anatomize
(v): giải phẫu
apparent
(a): rõ ràng
headband
(n): băng đô
have big ideas/ plans
Có những ý tưởng hoặc kế hoạch lớn, quan trọng (thường là khá tham vọng)
artificial intelligence
(n): trí tuệ nhân tạo
cashless
(a): không dùng tiền mặt
make purchases (with sth)
thanh toán, chi trả (bằng cái gì)
surveillance
(n): sự giám sát
monitor
(v): giám sát
facial recognition
(n): Sự nhận diện khuôn mặt
glimpse
(n): cái nhìn thoáng qua
engagement
(n): sự tham gia vào
yawn
(v): ngáp
parental consent
(n): sự đồng ý của cha mẹ
enroll
(v): đăng ký
algorithm
(n): thuật toán
pour sth into sth
Đổ tiền vào đầu tư
bring together
Kết hợp, gắn kết, hội tụ với nhau
start-ups
(n): công ty khởi nghiệp
gadget
(n): thiết bị
meditate
(v): thiền
electrode
(n): điện cực
forehead
(n): trán
susceptible
(a): nhạy cảm
fidgety
(a): bồn chồn
pay attention (to sb/ sth)
Chú ý, để tâm
doze off
(v): ngủ gật
punish sb for sth
(vp): phạt ai đó vì chuyện gì
end up (+ doing sth/ adj)
Kết thúc, cuối cùng, sau cùng
make an assessment
(v): đánh giá
privacy
(n): sự riêng tư
alarm
(v): báo động