1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Attendee
Người tham gia
Audience
Khán giả
President
Người tham dự, chủ tịch, tổng thống
Designer
Nhà thiết kế
Customer
Khách hàng
Writer
Nhà văn
Resident
Cư dân
Adult
Người lớn
Organizer
Nhà tổ chức
Representative
Đại diện
Inventor
Nhà phát minh
Scientist
Nhà khoa học
Community
Cộng đồng
Organization
Tổ chức
Local government
Chính quyền địa phương
Plan
Kế hoạch
A monthly face-to-face meeting
Cuộc họp trực tiếp
Organize an exhibition
Tổ chức một triển lãm
Event
Sự kiện
Meeting
Cuộc họp, gặp
Contest
Cuộc thi