1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
balanced diet
chế độ ăn cân bằng
junk food
đồ ăn vặt/không lành mạnh
home-cooked meal
bữa ăn nấu tại nhà
fast food outlet
cửa hàng đồ ăn nhanh
nutritional value
giá trị dinh dưỡng
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
eating habits
thói quen ăn uống
portion size
khẩu phần ăn
food additives
chất phụ gia thực phẩm
organic food
thực phẩm hữu cơ
processed food
thực phẩm chế biến sẵn
street food
đồ ăn đường phố
vegetarian diet
hế độ ăn chay
high-calorie food
thức ăn nhiều calo
low-fat option
lựa chọn ít chất béo
traditional cuisine
ẩm thực truyền thống
exotic food
món ăn lạ, hiếm
eating disorder
rối loạn ăn uống
food scarcity
sự khan hiếm lương thực
food waste
lãng phí thực phẩm
improper storage
(n phrase) – việc bảo quản không đúng cách
conventional food
(n phrase) – thực phẩm thông thường (không phải hữu cơ, được sản xuất theo cách truyền thống với thuốc trừ sâu/phân bón hóa học)
👉 đối lập với organic food.
portion size
(khẩu phần ăn)