1/23
hh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
steep
/n/ dốc , dốc đường
track
/n/ đường mòn
‘hire
/v/ thuê
set off = depart = start
khởi hành
fall - fell - fallen off
té ngã
carry on = keep on = continue = go on
tiếp tục
set the scene for sth
đặt bối cảnh cho
advice s.o to vinf
khuyên ai làm gì
it’s necessary to vinf
cần thiết để làm gì
ask s.o to vinf
yêu cầu ai làm gì
otherwise
nếu không thì
tobe able to = can + vinf
có thể làm gì
show s.o sth
chỉ cho ai xem cái gì
show s.o how to vinf
chỉ cho ai cách làm gì
show s.o the way to swh
chỉ ai đường đi đến đâu
show off
khoe khoang
show up = appear
xuất hiện
appropriate = suitable
/adj/ phù hợp
optimistic ~ positive
/adj/ lạc quan , tích cực
pessimistic ~ negative
/adj/ tiêu cực
keep s.o safe from ving/n
giữ ai an toàn khỏi….
not only … but also
không chỉ … mà còn
instruct s.o to vinf
hướng dẫn ai làm gì