1E Phrasal verbs

5.0(1)
studied byStudied by 118 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

a6 ngu

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

let sb down

làm ai thất vọng

2
New cards

put sb down

chỉ trích ai đó, làm ai đó cảm thấy ngu ngốc

3
New cards

bring sth up

nhắc tới cái gì đó (trong cuộc nói chuyện)

4
New cards

put sb off

làm ai đó cảm thấy nản, mất nhiệt tình để làm gì

5
New cards

split up with sb

chia tay ai

6
New cards

put up with

chịu đựng

7
New cards

turn up

đến, xuất hiện

8
New cards

go out with sb

đi ra ngoài , hẹn hò với ai

9
New cards

go out with sb

đi ra ngoài, hẹn hò với ai

10
New cards

get on

tiến bộ, tiến triển

11
New cards

put sb through

khiến ai trải qua điều gì khó khăn hoặc không dễ chịu

12
New cards

get over sb/sth

vượt qua hoặc quên đi 1 người nào đó hoặc 1 chuyện gi

13
New cards

ask sb out

rủ ai đó đi chơi (hẹn hò)

14
New cards

talk sb into sth

thuyết phục ai làm gì

15
New cards

turn sb/sth down

từ chối, khước từ

16
New cards

look after sb/sth

chăm sóc

17
New cards

run into sb

tình cờ gặp ai đó

18
New cards

make sth up

bịa ra cái gì

19
New cards

take after sb

giống ai đó trong gia đình

20
New cards

chat sb up

tán tỉnh

21
New cards

fall for sb

say mê ai

22
New cards

run after sb

theo đuổi ai

23
New cards

break off sth

phá vỡ, kết thúc cái 

24
New cards

go off sb

bắt đầu không thích ai

25
New cards

pack sth in = to stop doing sth

kết thúc, chấm dứt cái gì