1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
复杂
/fùzá/ (tt) phức tạp
米
/mǐ/ mét
矮
/ǎi/ (tt) thấp, lùn
体重
/tǐzhōng/ (dt) cân nặng, thể trọng
胖
/pàng/ (tt) béo
瘦
/shòu/ (tt) gầy
公斤
/gōng jīn/ - kilogram - cân/kg
短发
/duǎnfà/ (dt) tóc ngắn
直发
/zhí fà/ (dt) tóc thẳng
卷发
/juǎnfà/ (dt) tóc xoăn
眼睛
/yǎnjing/ mắt
双
/shuāng/ (lg từ) đôi, cặp
单眼皮
/dānyǎnpí/ (dt) mắt 1 mí
双眼皮
/shuāngyǎnpí/ (dt) mắt hai mí
性格
/xìnggé/ (dt) tính cách, tính nết
幽默
/yōumò/ (tt) hài hước, hóm hỉnh
安静
/ānjìng/ (tt) an tĩnh, điềm tính
认真
/rèn zhēn/ (tt) nghiêm túc, thật thà
相同
/xiāng tóng/ (tt) giống nhau, tương đồng
一样 ( A 跟 B (不)一样 + (TT))
/yí yàng/ (trợ từ) giống
法律
/fǎlǜ/ (dt) pháp luật
俩
/liǎ/ (lg từ) hai - S(số nhiều)
印象
/yìnxiàng/ (dt) ấn tượng
深
/shēn/ (tt) sâu sắc
熟悉
/shú xī/ (đt) quen thuộc, hiểu rõ
开玩笑
/kāi wán xiào/ (đt) đùa, nói đùa
共同
/gòng tóng/ (tt) chung, cùng
适合
/shì hé/ (đt) phù hợp
生活
/shēnghuó/ (dt/đt) cuộc sống/sống
浪漫
/làngmàn/ (tt) lãng mạn
够
/gòu/ (đt) đủ
优点
/yōudiǎn/ (dt) ưu điểm
缺点
/quēdiǎn/ (dt) khuyết điểm
接受
/jiē shòu / (đt) chấp nhận, tiếp thu
羡慕
/xiànmù/ (đt) ngưỡng mộ, ước ao
爱情
/ài qíng/ (dt) tình yêu
简单
/jiǎn dān/ (tt) đơn giản
星星
/xīngxīng/ (dt) ngôi sao
加班
/jiā bān/ (đt) tăng ca
亮
/liàng/ (đt) chiếu sáng, toả sáng
感动
/gǎndòng/ (đt) cảm động
自然
/zìrán/ (phó từ) đương nhiên, hiển nhiên
(tt/dt) tự nhiên
原因
/yuányīn/ (dt) nguyên nhân
互相
/hùxiāng/ (phó từ) lẫn nhau, qua lại
吸引
/xī yǐn/ (đt/tt) thu hút, hấp dẫn
关注
/guānzhù/ (dt/đt) quan tâm, chú ý
脾气
/píqì/ (dt) tính tình, tính khí