第一课:简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

复杂

/fùzá/ (tt) phức tạp

2
New cards

/mǐ/ mét

3
New cards

/ǎi/ (tt) thấp, lùn

4
New cards

体重

/tǐzhōng/ (dt) cân nặng, thể trọng

5
New cards

/pàng/ (tt) béo

6
New cards

/shòu/ (tt) gầy

7
New cards

公斤

/gōng jīn/ - kilogram - cân/kg

8
New cards

短发

/duǎnfà/ (dt) tóc ngắn

9
New cards

直发

/zhí fà/ (dt) tóc thẳng

10
New cards

卷发

/juǎnfà/ (dt) tóc xoăn

11
New cards

眼睛

/yǎnjing/ mắt

12
New cards

/shuāng/ (lg từ) đôi, cặp

13
New cards

单眼皮

/dānyǎnpí/ (dt) mắt 1 mí

14
New cards

双眼皮

/shuāngyǎnpí/ (dt) mắt hai mí

15
New cards

性格

/xìnggé/ (dt) tính cách, tính nết

16
New cards

幽默

/yōumò/ (tt) hài hước, hóm hỉnh

17
New cards

安静

/ānjìng/ (tt) an tĩnh, điềm tính

18
New cards

认真

/rèn zhēn/ (tt) nghiêm túc, thật thà

19
New cards

相同

/xiāng tóng/ (tt) giống nhau, tương đồng

20
New cards

一样 ( A 跟 B (不)一样 + (TT))

/yí yàng/ (trợ từ) giống

21
New cards

法律

/fǎlǜ/ (dt) pháp luật

22
New cards

/liǎ/ (lg từ) hai - S(số nhiều)

23
New cards

印象

/yìnxiàng/ (dt) ấn tượng

24
New cards

/shēn/ (tt) sâu sắc

25
New cards

熟悉

/shú xī/ (đt) quen thuộc, hiểu rõ

26
New cards

开玩笑

/kāi wán xiào/ (đt) đùa, nói đùa

27
New cards

共同

/gòng tóng/ (tt) chung, cùng

28
New cards

适合

/shì hé/ (đt) phù hợp

29
New cards

生活

/shēnghuó/ (dt/đt) cuộc sống/sống

30
New cards

浪漫

/làngmàn/ (tt) lãng mạn

31
New cards

/gòu/ (đt) đủ

32
New cards

优点

/yōudiǎn/ (dt) ưu điểm

33
New cards

缺点

/quēdiǎn/ (dt) khuyết điểm

34
New cards

接受

/jiē shòu / (đt) chấp nhận, tiếp thu

35
New cards

羡慕

/xiànmù/ (đt) ngưỡng mộ, ước ao

36
New cards

爱情

/ài qíng/ (dt) tình yêu

37
New cards

简单

/jiǎn dān/ (tt) đơn giản

38
New cards

星星

/xīngxīng/ (dt) ngôi sao

39
New cards

加班

/jiā bān/ (đt) tăng ca

40
New cards

/liàng/ (đt) chiếu sáng, toả sáng

41
New cards

感动

/gǎndòng/ (đt) cảm động

42
New cards

自然

/zìrán/ (phó từ) đương nhiên, hiển nhiên

43
New cards

(tt/dt) tự nhiên

44
New cards

原因

/yuányīn/ (dt) nguyên nhân

45
New cards

互相

/hùxiāng/ (phó từ) lẫn nhau, qua lại

46
New cards

吸引

/xī yǐn/ (đt/tt) thu hút, hấp dẫn

47
New cards

关注

/guānzhù/ (dt/đt) quan tâm, chú ý

48
New cards

脾气

/píqì/ (dt) tính tình, tính khí

49
New cards