Thẻ ghi nhớ: VOCAB GRADE 12 _ TỪ VỰNG NÂNG CAO CẤP ĐỘ C1-C2 (PHẦN 02) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

proceeds

tiền thu được (từ việc bán hàng, sự

kiện, v.v.)

2
New cards

reliance on

sự phụ thuộc vào

3
New cards

resistance = opposition = defiance

sự kháng cự

4
New cards

subsidy

tiền trợ cấp

5
New cards

sustainability

sự bền vững

6
New cards

undeniably = undoubtedly = definitely

không thể phủ nhận

7
New cards

unimaginable = inconceivable

không thể tưởng tượng được

8
New cards

verify = confirm = authenticate

xác minh, kiểm chứng

9
New cards

vulnerable= susceptible = fragile

dễ bị tổn thương, tấn công, ảnh hưởng

10
New cards

prudently= judiciously = wisely

một cách khôn ngoan

11
New cards

counteract

chống lại, làm mất tác dụng

12
New cards

decompose = decay

phân hủy

13
New cards

degradation # improvement

sự suy thoái, sự hủy hoại # sự cải thiện

14
New cards

dumping

sự xả thải, sự đổ bỏ (bừa bãi)

15
New cards

eco-conscious

có ý thức bảo vệ môi trường

16
New cards

enact = bring in

ban hành (luật), đưa vào thực thi

17
New cards

escalation = intensification

sự leo thang (căng thẳng, bạo lực...)

18
New cards

ever-changing # static

hay thay đổi # ổn định

19
New cards

integration

sự hội nhập, tích hợp

20
New cards

instability

sự bất ổn, không ổn định

21
New cards

microplastic

vi nhựa (những hạt nhựa rất nhỏ gây ô

22
New cards

maritime

thuộc về biển, hàng hải

23
New cards

opaque = unclear

mờ đục, không rõ ràng

24
New cards

perpetuate = sustain = maintain

duy trì, làm cho tồn tại mãi

25
New cards

persistence

sự kiên trì, sự dai dẳng

26
New cards

pledge = promise

hứa, cam kết

27
New cards

prolonged

kéo dài

28
New cards

repurpose

tái sử dụng cho mục đích khác

29
New cards

resilience

khả năng phục hồi, sự kiên cường

30
New cards

restoration

sự phục hồi, khôi phục

31
New cards

Đang học (3)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards