1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
proceeds
tiền thu được (từ việc bán hàng, sự
kiện, v.v.)
reliance on
sự phụ thuộc vào
resistance = opposition = defiance
sự kháng cự
subsidy
tiền trợ cấp
sustainability
sự bền vững
undeniably = undoubtedly = definitely
không thể phủ nhận
unimaginable = inconceivable
không thể tưởng tượng được
verify = confirm = authenticate
xác minh, kiểm chứng
vulnerable= susceptible = fragile
dễ bị tổn thương, tấn công, ảnh hưởng
prudently= judiciously = wisely
một cách khôn ngoan
counteract
chống lại, làm mất tác dụng
decompose = decay
phân hủy
degradation # improvement
sự suy thoái, sự hủy hoại # sự cải thiện
dumping
sự xả thải, sự đổ bỏ (bừa bãi)
eco-conscious
có ý thức bảo vệ môi trường
enact = bring in
ban hành (luật), đưa vào thực thi
escalation = intensification
sự leo thang (căng thẳng, bạo lực...)
ever-changing # static
hay thay đổi # ổn định
integration
sự hội nhập, tích hợp
instability
sự bất ổn, không ổn định
microplastic
vi nhựa (những hạt nhựa rất nhỏ gây ô
maritime
thuộc về biển, hàng hải
opaque = unclear
mờ đục, không rõ ràng
perpetuate = sustain = maintain
duy trì, làm cho tồn tại mãi
persistence
sự kiên trì, sự dai dẳng
pledge = promise
hứa, cam kết
prolonged
kéo dài
repurpose
tái sử dụng cho mục đích khác
resilience
khả năng phục hồi, sự kiên cường
restoration
sự phục hồi, khôi phục
Đang học (3)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!