A2 LEVEL 505 - 605

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 505 - 605

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

Move the books onto the second shelf

Di chuyển sách lên kệ thứ hai

2
New cards

Don't miss this opportunity

Đừng bỏ lỡ cơ hội này

3
New cards

The best option would be to cancel the trip altogether.

Lựa chọn tốt nhất là hủy chuyến đi hoàn toàn.

4
New cards

Despite his fame and success, he always remained humble and lived on ordinary life

Dù nổi tiếng và thành công nhưng ông vẫn luôn khiêm tốn và sống cuộc sống bình thường

5
New cards

He's the president of a large international organization

Anh ấy là chủ tịch của một tổ chức quốc tế lớn

6
New cards

He helped to organize various events

Anh ấy đã giúp tổ chức nhiều sự kiện khác nhau

7
New cards

The museum's exhibit showcased the original of a famous movie prop

Triển lãm của bảo tàng trưng bày nguyên bản của một bộ phim nổi tiếng

8
New cards

We shouldn't blame ourselves for what happened

Chúng ta không nên tự trách mình vì những gì đã xảy ra

9
New cards

I'm seeing a patient - please wait outside

Tôi đang gặp bệnh nhân - vui lòng đợi bên ngoài

10
New cards

I'm preheating the oven to bake a batch of chocolate chip cookies

Tôi đang làm nóng lò trước để nướng một mẻ bánh quy sô-cô-la chip

11
New cards

It is her own ider

Đó là id riêng của cô ấy

12
New cards

The owner of the restaurant greeted us warmly and showed us to our table

Người chủ nhà hàng chào đón chúng tôi nồng nhiệt và dẫn chúng tôi đến bàn của mình

13
New cards

He just packed his bags and walked out on his wife and children.

Anh ta chỉ thu dọn đồ đạc và bước ra ngoài cùng vợ con.

14
New cards

After the surgery, he felt a sharp pain in his shoulder that made it difficult to move his arm

Sau ca phẫu thuật, anh cảm thấy đau nhói ở vai khiến cánh tay khó cử động

15
New cards

The famous painter's colorful artwork was on display at the art museum

Tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc của họa sĩ nổi tiếng được trưng bày tại bảo tàng nghệ thuật

16
New cards

The royal family lives in a grand palace with ornate decorations and luxurious furnishings

Gia đình hoàng gia sống trong một cung điện hoành tráng với đồ trang trí lộng lẫy và nội thất sang trọng

17
New cards

He rolled up his pants and waded into the water

Anh xắn quần và lội xuống nước

18
New cards

The hotel is centrallysituated with ample free parking

Khách sạn nằm ở vị trí trung tâm có bãi đậu xe miễn phí rộng rãi

19
New cards

There is one particular patient I'd like you to see

Có một bệnh nhân đặc biệt tôi muốn bạn gặp

20
New cards

I'm not really expecting to pass first time

Tôi không thực sự mong đợi để vượt qua lần đầu tiên

21
New cards

The train conductor announced that all passenger must board the train before it departs

Người điều khiển tàu thông báo tất cả hành khách phải lên tàu trước khi tàu khởi hành

22
New cards

We can't change the past, but we can learn from it

Chúng ta không thể thay đổi quá khứ nhưng chúng ta có thể học hỏi từ nó

23
New cards

The hospital has a new patient in the ICU who requires urgent medical attention

Bệnh viện có một bệnh nhân mới trong ICU cần được chăm sóc y tế khẩn cấp

24
New cards

The intricate pattern on the carpet added a touch of elegance to the room

Hoa văn phức tạp trên tấm thảm làm tăng thêm nét sang trọng cho căn phòng

25
New cards

I need to pay my rent by the end of the week

Tôi cần phải trả tiền thuê nhà vào cuối tuần

26
New cards

The peace treaty ended the long-standing conflict between the two countries

Hiệp ước hòa bình chấm dứt xung đột lâu dài giữa hai nước

27
New cards

He had a few pennies in his pocket

Anh ấy có vài đồng xu trong túi

28
New cards

The band is scheduled to perform at the music festival next weekend

Ban nhạc dự kiến biểu diễn tại lễ hội âm nhạc vào cuối tuần tới

29
New cards

Perhaps the most important question has not been asked.

Có lẽ câu hỏi quan trọng nhất vẫn chưa được hỏi.

30
New cards

You must ask permission for all major expenditure

Bạn phải xin phép cho tất cả các khoản chi tiêu lớn

31
New cards

His wife has a strong personality

Vợ anh có cá tính mạnh mẽ

32
New cards

Old people often rely on pets for comfort and companionship in their twilight years.

Người già thường dựa vào thú cưng để được an ủi và bầu bạn trong những năm tháng tuổi xế chiều.

33
New cards

I need to fill up my car with petrol before I hit the road for my long drive

Tôi cần đổ xăng cho xe trước khi lên đường cho chuyến đi dài

34
New cards

This photograph brings back so many happy memories

Bức ảnh này gợi lại bao kỷ niệm vui buồn

35
New cards

Regular physical exercise is important for maintaining good health and reducing the risk of chronic diseases

Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính

36
New cards

My favorite subject in school is phusics because I love learning about the laws that govern the universe

Môn học yêu thích của tôi ở trường là môn phusics vì tôi thích học về các quy luật chi phối vũ trụ

37
New cards

One of my sisters has been picked for the Olympic team.

Một người chị của tôi đã được chọn vào đội tuyển Olympic.

38
New cards

The experienced pilot skillfully maneuvered the airplane through the stormy weather

Phi công giàu kinh nghiệm điều khiển máy bay vượt qua giông bão một cách khéo léo

39
New cards

Jupiter is the largest planet in our solar system

Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta

40
New cards

This plant grows quickly and provides excellent ground cover.

Cây này phát triển nhanh chóng và cung cấp lớp phủ mặt đất tuyệt vời.

41
New cards

The pipes should be made of plastic

Ống phải được làm bằng nhựa

42
New cards

The waiter brought a plate of delicious pasta to our table, and the aroma made our mouths water

Người phục vụ mang một đĩa mì thơm ngon đến bàn của chúng tôi, mùi thơm khiến chúng tôi chảy nước miếng.

43
New cards

The train arrived at the platform just as the passengers were starting to get anxious

Tàu đến sân ga đúng lúc hành khách bắt đầu lo lắng

44
New cards

We're so pleased that you're able to come to the wedding.

Chúng tôi rất vui vì bạn có thể đến dự đám cưới.

45
New cards

I found a few coins in my pocket while doing laundry

Tôi tìm thấy một vài đồng xu trong túi khi đang giặt đồ

46
New cards

Please be polite to our guests

Hãy lịch sự với khách của chúng tôi

47
New cards

The air pollution in the city was so thick that it made it difficult to breathe

Ô nhiễm không khí ở thành phố dày đến mức gây khó thở

48
New cards

One third of the world's population consumes two third of the world's resources

Một phần ba dân số thế giới tiêu thụ hai phần ba nguồn tài nguyên của thế giới

49
New cards

Where would be the best position for the lights?

Vị trí đặt đèn tốt nhất ở đâu?

50
New cards

I cherish my grandmothes's necklace because it's my most prized possession

Tôi trân trọng chiếc vòng cổ của bà vì đó là tài sản quý giá nhất của tôi

51
New cards

Bankruptcy is a real possibility if sales don't improve

Khả năng phá sản là có thật nếu doanh thu không cải thiện

52
New cards

I'm going to put up a poster of my favorite band on my bedroom wall

Tôi sẽ treo một tấm áp phích của ban nhạc tôi yêu thích lên tường phòng ngủ

53
New cards

He has the power to make things very unpleasant for us

Anh ta có quyền làm mọi việc trở nên khó chịu với chúng ta

54
New cards

It is hard to predict the outcome of the game, as both teams are evenly matched

Thật khó để dự đoán kết quả trận đấu khi cả hai đội đều ngang tài ngang sức

55
New cards

I am not satisfied with the present situation

Tôi không hài lòng với tình hình hiện tại

56
New cards

The president delivered a powerful speech to the nation about the importance of unity and progress

Tổng thống có bài phát biểu đầy sức thuyết phục trước toàn dân về tầm quan trọng của đoàn kết và tiến bộ

57
New cards

The acident could have been prevented

Axit có thể đã được ngăn chặn

58
New cards

I'm printing a copy of the document for you

Tôi đang in một bản sao của tài liệu cho bạn

59
New cards

The printer rant out of ink, so I had to replace the cartridge before I could print my documents

Máy in hết mực nên tôi phải thay hộp mực trước khi có thể in tài liệu

60
New cards

She went to prison for tax evasion

Cô vào tù vì trốn thuế

61
New cards

She was awarded the Nobel Peace Prize

Bà đã được trao giải Nobel Hòa bình

62
New cards

The manufacturing process takes several weeks to complete

Quá trình sản xuất mất vài tuần để hoàn thành

63
New cards

Our company mainly produces goods for export

Công ty chúng tôi chủ yếu sản xuất hàng xuất khẩu

64
New cards

My sister is a professional photographer and takes beautiful pictures

Chị tôi là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và chụp những bức ảnh đẹp

65
New cards

The professor assigned a long eassay to the class

Giáo sư giao cho lớp một bài luận dài

66
New cards

We first build up a detailed profile of our customers and their requirements

Đầu tiên chúng tôi xây dựng hồ sơ chi tiết về khách hàng và yêu cầu của họ

67
New cards

Technological progress has been so rapid over the last few years.

Tiến bộ công nghệ đã rất nhanh chóng trong vài năm qua.

68
New cards

The government have promised that they'll reduce taxes.

Chính phủ đã hứa rằng họ sẽ giảm thuế.

69
New cards

Can you help me pronounce this word correctly?

Bạn có thể giúp mình phát âm chính xác từ này được không?

70
New cards

It's important to wear sunscreen to protect your skin from harmful UV rays

Điều quan trọng là phải bôi kem chống nắng để bảo vệ làn da khỏi tia UV có hại

71
New cards

Please provide the following information

Vui lòng cung cấp các thông tin sau

72
New cards

We'r all going to the pub after work

Tất cả chúng ta đều đến quán rượu sau giờ làm việc

73
New cards

The campaign is designed to increase public awareness of the issues

Chiến dịch này được thiết kế nhằm nâng cao nhận thức của công chúng về các vấn đề

74
New cards

The author was excited to finally publish their book after years of hard work and dedication

Tác giả rất vui mừng khi cuối cùng cũng xuất bản được cuốn sách của mình sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến

75
New cards

Could you help me move this bookcase over there? You pull and I'll push.

Bạn có thể giúp tôi di chuyển tủ sách này sang bên kia được không? Bạn kéo và tôi sẽ đẩy.

76
New cards

Our campaign's main purpose is to raise money

Mục đích chính của chiến dịch của chúng tôi là quyên tiền

77
New cards

This development could push the country into recession

Diễn biến này có thể đẩy đất nước vào suy thoái

78
New cards

Improving the quality of care for nursing home residents is a priority

Nâng cao chất lượng chăm sóc người dân tại viện dưỡng lão là ưu tiên hàng đầu

79
New cards

When cooking, it is important to measure the ingredients precisely, as the quantity can significantly affect the final dish

Khi nấu, điều quan trọng là phải đo lường chính xác nguyên liệu vì số lượng có thể ảnh hưởng đáng kể đến món ăn cuối cùng.

80
New cards

She was crowned queen at the age of fifteen

Cô lên ngôi hoàng hậu ở tuổi mười lăm

81
New cards

The students worked quietly in the library, not wanting to disturb those around them who were studying

Các sinh viên lặng lẽ làm việc trong thư viện, không muốn làm phiền những người xung quanh đang học tập.

82
New cards

The Formula 1 race was intense, with the drivers reaching speeds of over 200 miles per hour

Cuộc đua Công thức 1 rất căng thẳng, với các tay đua đạt tốc độ hơn 200 dặm một giờ

83
New cards

The railway is till under construction

Đường sắt vẫn đang được xây dựng

84
New cards

She raised the gun and fired

Cô giơ súng lên và bắn

85
New cards

Figures oublished today shoe anotheer fall in the rate of inflation

Số liệu công bố ngày hôm nay cho thấy tỷ lệ lạm phát giảm

86
New cards

It's rather cold today isn't it?

Hôm nay trời khá lạnh phải không?

87
New cards

They didn't reach the border until after dark

Họ không đến được biên giới cho đến khi trời tối

88
New cards

I nudged her but she didn't react

Tôi huých cô ấy nhưng cô ấy không phản ứng

89
New cards

They didn't realize the danger they were in

Họ không nhận ra sự nguy hiểm mà họ đang gặp phải

90
New cards

I was delighted to receive your letter

Tôi rất vui khi nhận được thư của bạn

91
New cards

I read a recent article about the benefits of meditation for reducing stress and improving mental health

Tôi đọc một bài báo gần đây về lợi ích của thiền trong việc giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần

92
New cards

I recently visited Paris for the first time and fell in love with the beautiful architecture and charming streets

Gần đây tôi đã đến thăm Paris lần đầu tiên và yêu thích kiến trúc tuyệt đẹp và những con đường quyến rũ

93
New cards

Please report to reception on arrival

Vui lòng báo cáo cho lễ tân khi đến nơi

94
New cards

I found a great recipe for homemade lasagna that I want to try

Tôi đã tìm thấy một công thức tuyệt vời cho món lasagna tự làm mà tôi muốn thử

95
New cards

The UK has refused to recognize the new regime

Vương quốc Anh đã từ chối công nhận chế độ mới

96
New cards

The hotel's new restaurant comes highly recommended

Nhà hàng mới của khách sạn được đánh giá cao

97
New cards

We recorded their wedding on video

Chúng tôi đã ghi lại đám cưới của họ trên video

98
New cards

The band spent all night in the studio making a recording of their new album

Ban nhạc đã dành cả đêm trong phòng thu để thu âm album mới của họ

99
New cards

I always make sure to recycle my plastic bottles

Tôi luôn đảm bảo tái chế chai nhựa của mình

100
New cards

We need to reduce our carbon footprint to help protect the enviroment

Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon để giúp bảo vệ môi trường