A2 LEVEL 303 - 403

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 303 - 403

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

The poor bird couldn't fly because it had a brken wing

Con chim tội nghiệp không thể bay vì cánh bị gãy

2
New cards

[I am scared of flying

Tôi sợ bay

3
New cards

Tonight's program focuses on homelessness

Chương trình tối nay tập trung vào tình trạng vô gia cư

4
New cards

Answer the following questions

Trả lời các câu hỏi sau

5
New cards

What foreign languages do you speak?

Bạn nói ngoại ngữ nào?

6
New cards

We went hiking in the forest and saw the several species of birds and animals

Chúng tôi đi bộ đường dài trong rừng và nhìn thấy nhiều loài chim và động vật

7
New cards

Please pass me a fork so I can eat my salad

Vui lòng đưa cho tôi một cái nĩa để tôi có thể ăn salad

8
New cards

The weeding invitation stated that the dress code was formal, requiring guests to wear suits and dresses

Giấy mời nhổ cỏ nêu rõ quy định về trang phục mang tính trang trọng, yêu cầu khách phải mặc vest và váy

9
New cards

I was late, but fortunately the meeting hadn't started

Tôi đến muộn nhưng may mắn thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu

10
New cards

She leaned forward and kissed him on the cheek

Cô rướn người về phía trước và hôn lên má anh

11
New cards

Are you free on Saturday? We're having a barbecue.

Bạn có rảnh rỗi vào thứ bảy? Chúng tôi đang ăn thịt nướng.

12
New cards

Is this milk fresh?

Sữa này có tươi không?

13
New cards

The kids tend to raid the fridge when they get home from school

Những đứa trẻ có xu hướng lục lọi tủ lạnh khi đi học về

14
New cards

I heard a frod croaking outside my window last night

Đêm qua tôi nghe thấy tiếng ếch kêu ngoài cửa sổ

15
New cards

We had a lot of fun at Sarah's party

Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc của Sarah

16
New cards

The movers carefully wrapped the furniture in blankets to prevent any damage during the move

Người vận chuyển cẩn thận bọc đồ đạc trong chăn để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển

17
New cards

Cook for a further 2 minutes

Nấu thêm 2 phút nữa

18
New cards

We need to plan for the future

Chúng ta cần lập kế hoạch cho tương lai

19
New cards

We visited the art gallery to see the new exhibition of contemporary paintings

Chúng tôi đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật để xem triển lãm mới về tranh đương đại

20
New cards

Extra funding is needed to plug the gap

Cần thêm kinh phí để thu hẹp khoảng cách

21
New cards

Air is a mixture of gases

Không khí là hỗn hợp các chất khí

22
New cards

The gate to the park was locked, so we had to find another way to enter

Cổng vào công viên bị khóa nên chúng tôi phải tìm đường khác để vào

23
New cards

In general, people prefer to be happy rather than sad

Nói chung người ta thích vui hơn là buồn

24
New cards

She received a beautiful gift on her birthday

Cô ấy đã nhận được một món quà tuyệt vời vào ngày sinh nhật của mình

25
New cards

He headed the ball into an open goal

Anh ấy đánh đầu đưa bóng vào khung thành rộng mở

26
New cards

Do you believe in God?

Bạn có tin vào thần?

27
New cards

The Olympic athlete won a gold medal for her incredible performance in the 100-meter dash

Vận động viên Olympic giành huy chương vàng nhờ thành tích đáng kinh ngạc ở nội dung chạy 100 mét

28
New cards

I play goft ever weekend

Tôi chơi gôn vào mỗi cuối tuần

29
New cards

I had a good time at the party last night

Tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc tối qua

30
New cards

The government announces new policies to address climate change

Chính phủ công bố chính sách mới nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu

31
New cards

The lawn was covered in lush grenn grass after a week of rain

Bãi cỏ được bao phủ bởi cỏ xanh tươi tốt sau một tuần mưa

32
New cards

He greeted all the guests warmly as they arrived

Anh ấy chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến

33
New cards

I found her lying on the ground

Tôi tìm thấy cô ấy nằm trên mặt đất

34
New cards

They only use the dining room when they have guests

Họ chỉ sử dụng phòng ăn khi có khách

35
New cards

They experienced climber agreed to guide us up the mountain

Họ là người leo núi giàu kinh nghiệm đã đồng ý hướng dẫn chúng tôi lên núi

36
New cards

I have never fired a gun in my life

Tôi chưa bao giờ bắn súng trong đời

37
New cards

The guy at the store was really helpful in finding what I needed

Anh chàng ở cửa hàng thực sự hữu ích trong việc tìm kiếm thứ tôi cần

38
New cards

You need to change your eating habits

Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống

39
New cards

I only ate half of the sandwich because I wasn't very hungry

Tôi chỉ ăn một nửa chiếc bánh sandwich vì tôi không đói lắm

40
New cards

Her brother was standing in the front hall

Anh trai cô đang đứng ở tiền sảnh

41
New cards

The newlywed couple live happily ever after

Đôi vợ chồng mới cưới sống hạnh phúc mãi mãi về sau

42
New cards

He had a terrible headache

Anh ấy bị đau đầu khủng khiếp

43
New cards

The patient's heart stopped beating for a few seconds

Tim bệnh nhân ngừng đập trong vài giây

44
New cards

Products which may be damaged by heat are stored in a separate area

Những sản phẩm có thể bị hư hỏng do nhiệt được bảo quản ở khu vực riêng

45
New cards

The weight of the box was too heavy for me to lift

Trọng lượng của cái hộp quá nặng khiến tôi không thể nhấc nổi

46
New cards

The height of the mountain was daunting,but we were determined to reach the summit

Độ cao của ngọn núi thật khó khăn nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm leo tới đỉnh

47
New cards

The directions on the back of the box were very helpful in assembling the furniture

Hướng dẫn ở mặt sau hộp rất hữu ích trong việc lắp ráp đồ nội thất

48
New cards

The firefighter was hailed as a hero for rescuing the family from the burning building

Lính cứu hỏa được ca ngợi là anh hùng vì giải cứu gia đình khỏi tòa nhà cháy

49
New cards

The cat likes to hide under the bed when she's scared

Mèo thích trốn dưới gầm giường khi sợ hãi

50
New cards

What's the highest mountain in the US?

Ngọn núi cao nhất ở Mỹ là gì?

51
New cards

We hiked to the top of the hill to watch the sunset

Chúng tôi leo lên đỉnh đồi để ngắm hoàng hôn

52
New cards

The government introduced a law prohibiting tobacco advertisements on TV.

Chính phủ đưa ra luật cấm quảng cáo thuốc lá trên TV.

53
New cards

I was afraid he was going to hit me

Tôi sợ anh ấy sẽ đánh tôi

54
New cards

My favotite winter sport is hockey

Môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi là khúc côn cầu

55
New cards

She was holding a large box

Cô ấy đang cầm một chiếc hộp lớn

56
New cards

The ball rolled into the hole and she had won

Quả bóng lăn vào lỗ và cô ấy đã thắng

57
New cards

Old people prefer to stay in their own homes

Người già thích ở nhà mình hơn

58
New cards

All we can do now is wait and hope

Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi và hy vọng

59
New cards

His last three movies have all been huge successes.

Ba bộ phim gần đây nhất của anh đều thành công rực rỡ.

60
New cards

The greatest damage being done to our planet today is that being done by humans

Thiệt hại lớn nhất đang gây ra cho hành tinh của chúng ta ngày nay là do con người gây ra

61
New cards

He hurt his back palying squash

Anh đau lưng paling bí

62
New cards

The beach was the ideal location for a relaxing vacation

Bãi biển là địa điểm lý tưởng cho một kỳ nghỉ thư giãn

63
New cards

She was able to identify her attacker

Cô ấy đã có thể xác định được kẻ tấn công mình

64
New cards

I felt ill so I went hom

Tôi cảm thấy ốm nên tôi về nhà

65
New cards

The virus can cause illness in humans

Virus có thể gây bệnh ở người

66
New cards

He stared at his own image reflected in the water

Anh nhìn chằm chằm vào hình ảnh của chính mình phản chiếu trong nước

67
New cards

She answered almost immediately

Cô ấy trả lời gần như ngay lập tức

68
New cards

It's impossible to drive a car without gas in the tank

Không thể lái xe mà không có xăng trong bình

69
New cards

The included instructions made it easy to assemble the new furniture

Các hướng dẫn đi kèm giúp bạn dễ dàng lắp ráp đồ nội thất mới

70
New cards

I've got three day's holiday including New Year's Day

Tôi có ba ngày nghỉ bao gồm cả ngày đầu năm mới

71
New cards

Costs have increased significantly

Chi phí đã tăng lên đáng kể

72
New cards

The view from the top of the mountain was absolutely incredible

Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt vời

73
New cards

After graduating college, she was ready to start her independent lift and move out of her parents' house

Sau khi tốt nghiệp đại học, cô đã sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp tự lập và rời khỏi nhà bố mẹ đẻ.

74
New cards

The competition is open to both teams and individuals

Cuộc thi dành cho cả đội và cá nhân

75
New cards

The fashion industry is constantly evolving with new trends and designs

Ngành thời trang không ngừng phát triển với những xu hướng, thiết kế mới

76
New cards

It's okay to be informal with your friends, but it's important to be professional in a work setting

Bạn có thể thân mật với bạn bè nhưng điều quan trọng là phải chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.

77
New cards

Two people sustained minor injuries

Hai người bị thương nhẹ

78
New cards

Most birds spend most of the day eating insects

Hầu hết các loài chim dành phần lớn thời gian trong ngày để ăn côn trùng

79
New cards

Luckily, no one was inside the building when it collapsed.

May mắn thay, không có ai ở bên trong tòa nhà khi nó sụp đổ.

80
New cards

Lee was ill so I went instead

Lee bị ốm nên tôi đi thay

81
New cards

Follow the instructions on the packet carefully

Làm theo hướng dẫn trên gói cẩn thận

82
New cards

The instructor explained the new concept in a way that everyone could under stand

Người hướng dẫn giải thích khái niệm mới theo cách mà mọi người đều có thể hiểu được

83
New cards

Which instrument do you play

Bạn chơi nhạc cụ nào

84
New cards

She is an intelligent student who always earns top grades in her class

Cô ấy là một học sinh thông minh và luôn đạt điểm cao nhất trong lớp

85
New cards

The international conference brought together experts from around the world to discuss climate change

Hội nghị quốc tế quy tụ các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới thảo luận về biến đổi khí hậu

86
New cards

Introductions were made and the conversation started to flow

Lời giới thiệu đã được thực hiện và cuộc trò chuyện bắt đầu diễn ra

87
New cards

Who invented the steam engine?

Ai đã phát minh ra máy hơi nước?

88
New cards

Fax machine were a wonderful invention at that time

Máy fax là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó

89
New cards

I received an invitation to my cousin's wedding next month

Tôi nhận được lời mời dự đám cưới của anh họ tôi vào tháng tới

90
New cards

Have you been invited to their party?

Bạn đã được mời đến bữa tiệc của họ chưa?

91
New cards

Any investment involves an element of risk

Bất kỳ khoản đầu tư nào đều có yếu tố rủi ro

92
New cards

What's the next item on the agenda?

Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?

93
New cards

The cat was washing itself

Con mèo đang tự rửa

94
New cards

I put strawberry jam on my toast fro breakfast this morning

Tôi cho mứt dâu vào bánh mì nướng trong bữa sáng nay

95
New cards

I love listening to jazz music while I'm cooking dinner

Tôi thích nghe nhạc jazz khi đang nấu bữa tối

96
New cards

She wore a stunning piece of jewellery to the party

Cô đeo trang sức lộng lẫy đến dự tiệc

97
New cards

Did I tell you the joke about the chicken crossing the road?

Tôi đã kể cho bạn câu chuyện cười về con gà băng qua đường chưa?

98
New cards

The journalist interviewed the celebrity for an upcoming article

Nhà báo đã phỏng vấn người nổi tiếng cho bài báo sắp tới

99
New cards

The children were jumping up and down with excitement.

Bọn trẻ nhảy cẫng lên vì phấn khích.

100
New cards

He took the kids to the park while I was working.

Anh ấy đưa bọn trẻ đến công viên trong khi tôi đang làm việc.