1/100
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The poor bird couldn't fly because it had a brken wing
Con chim tội nghiệp không thể bay vì cánh bị gãy
[I am scared of flying
Tôi sợ bay
Tonight's program focuses on homelessness
Chương trình tối nay tập trung vào tình trạng vô gia cư
Answer the following questions
Trả lời các câu hỏi sau
What foreign languages do you speak?
Bạn nói ngoại ngữ nào?
We went hiking in the forest and saw the several species of birds and animals
Chúng tôi đi bộ đường dài trong rừng và nhìn thấy nhiều loài chim và động vật
Please pass me a fork so I can eat my salad
Vui lòng đưa cho tôi một cái nĩa để tôi có thể ăn salad
The weeding invitation stated that the dress code was formal, requiring guests to wear suits and dresses
Giấy mời nhổ cỏ nêu rõ quy định về trang phục mang tính trang trọng, yêu cầu khách phải mặc vest và váy
I was late, but fortunately the meeting hadn't started
Tôi đến muộn nhưng may mắn thay cuộc họp vẫn chưa bắt đầu
She leaned forward and kissed him on the cheek
Cô rướn người về phía trước và hôn lên má anh
Are you free on Saturday? We're having a barbecue.
Bạn có rảnh rỗi vào thứ bảy? Chúng tôi đang ăn thịt nướng.
Is this milk fresh?
Sữa này có tươi không?
The kids tend to raid the fridge when they get home from school
Những đứa trẻ có xu hướng lục lọi tủ lạnh khi đi học về
I heard a frod croaking outside my window last night
Đêm qua tôi nghe thấy tiếng ếch kêu ngoài cửa sổ
We had a lot of fun at Sarah's party
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc của Sarah
The movers carefully wrapped the furniture in blankets to prevent any damage during the move
Người vận chuyển cẩn thận bọc đồ đạc trong chăn để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển
Cook for a further 2 minutes
Nấu thêm 2 phút nữa
We need to plan for the future
Chúng ta cần lập kế hoạch cho tương lai
We visited the art gallery to see the new exhibition of contemporary paintings
Chúng tôi đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật để xem triển lãm mới về tranh đương đại
Extra funding is needed to plug the gap
Cần thêm kinh phí để thu hẹp khoảng cách
Air is a mixture of gases
Không khí là hỗn hợp các chất khí
The gate to the park was locked, so we had to find another way to enter
Cổng vào công viên bị khóa nên chúng tôi phải tìm đường khác để vào
In general, people prefer to be happy rather than sad
Nói chung người ta thích vui hơn là buồn
She received a beautiful gift on her birthday
Cô ấy đã nhận được một món quà tuyệt vời vào ngày sinh nhật của mình
He headed the ball into an open goal
Anh ấy đánh đầu đưa bóng vào khung thành rộng mở
Do you believe in God?
Bạn có tin vào thần?
The Olympic athlete won a gold medal for her incredible performance in the 100-meter dash
Vận động viên Olympic giành huy chương vàng nhờ thành tích đáng kinh ngạc ở nội dung chạy 100 mét
I play goft ever weekend
Tôi chơi gôn vào mỗi cuối tuần
I had a good time at the party last night
Tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc tối qua
The government announces new policies to address climate change
Chính phủ công bố chính sách mới nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu
The lawn was covered in lush grenn grass after a week of rain
Bãi cỏ được bao phủ bởi cỏ xanh tươi tốt sau một tuần mưa
He greeted all the guests warmly as they arrived
Anh ấy chào đón tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến
I found her lying on the ground
Tôi tìm thấy cô ấy nằm trên mặt đất
They only use the dining room when they have guests
Họ chỉ sử dụng phòng ăn khi có khách
They experienced climber agreed to guide us up the mountain
Họ là người leo núi giàu kinh nghiệm đã đồng ý hướng dẫn chúng tôi lên núi
I have never fired a gun in my life
Tôi chưa bao giờ bắn súng trong đời
The guy at the store was really helpful in finding what I needed
Anh chàng ở cửa hàng thực sự hữu ích trong việc tìm kiếm thứ tôi cần
You need to change your eating habits
Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống
I only ate half of the sandwich because I wasn't very hungry
Tôi chỉ ăn một nửa chiếc bánh sandwich vì tôi không đói lắm
Her brother was standing in the front hall
Anh trai cô đang đứng ở tiền sảnh
The newlywed couple live happily ever after
Đôi vợ chồng mới cưới sống hạnh phúc mãi mãi về sau
He had a terrible headache
Anh ấy bị đau đầu khủng khiếp
The patient's heart stopped beating for a few seconds
Tim bệnh nhân ngừng đập trong vài giây
Products which may be damaged by heat are stored in a separate area
Những sản phẩm có thể bị hư hỏng do nhiệt được bảo quản ở khu vực riêng
The weight of the box was too heavy for me to lift
Trọng lượng của cái hộp quá nặng khiến tôi không thể nhấc nổi
The height of the mountain was daunting,but we were determined to reach the summit
Độ cao của ngọn núi thật khó khăn nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm leo tới đỉnh
The directions on the back of the box were very helpful in assembling the furniture
Hướng dẫn ở mặt sau hộp rất hữu ích trong việc lắp ráp đồ nội thất
The firefighter was hailed as a hero for rescuing the family from the burning building
Lính cứu hỏa được ca ngợi là anh hùng vì giải cứu gia đình khỏi tòa nhà cháy
The cat likes to hide under the bed when she's scared
Mèo thích trốn dưới gầm giường khi sợ hãi
What's the highest mountain in the US?
Ngọn núi cao nhất ở Mỹ là gì?
We hiked to the top of the hill to watch the sunset
Chúng tôi leo lên đỉnh đồi để ngắm hoàng hôn
The government introduced a law prohibiting tobacco advertisements on TV.
Chính phủ đưa ra luật cấm quảng cáo thuốc lá trên TV.
I was afraid he was going to hit me
Tôi sợ anh ấy sẽ đánh tôi
My favotite winter sport is hockey
Môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi là khúc côn cầu
She was holding a large box
Cô ấy đang cầm một chiếc hộp lớn
The ball rolled into the hole and she had won
Quả bóng lăn vào lỗ và cô ấy đã thắng
Old people prefer to stay in their own homes
Người già thích ở nhà mình hơn
All we can do now is wait and hope
Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi và hy vọng
His last three movies have all been huge successes.
Ba bộ phim gần đây nhất của anh đều thành công rực rỡ.
The greatest damage being done to our planet today is that being done by humans
Thiệt hại lớn nhất đang gây ra cho hành tinh của chúng ta ngày nay là do con người gây ra
He hurt his back palying squash
Anh đau lưng paling bí
The beach was the ideal location for a relaxing vacation
Bãi biển là địa điểm lý tưởng cho một kỳ nghỉ thư giãn
She was able to identify her attacker
Cô ấy đã có thể xác định được kẻ tấn công mình
I felt ill so I went hom
Tôi cảm thấy ốm nên tôi về nhà
The virus can cause illness in humans
Virus có thể gây bệnh ở người
He stared at his own image reflected in the water
Anh nhìn chằm chằm vào hình ảnh của chính mình phản chiếu trong nước
She answered almost immediately
Cô ấy trả lời gần như ngay lập tức
It's impossible to drive a car without gas in the tank
Không thể lái xe mà không có xăng trong bình
The included instructions made it easy to assemble the new furniture
Các hướng dẫn đi kèm giúp bạn dễ dàng lắp ráp đồ nội thất mới
I've got three day's holiday including New Year's Day
Tôi có ba ngày nghỉ bao gồm cả ngày đầu năm mới
Costs have increased significantly
Chi phí đã tăng lên đáng kể
The view from the top of the mountain was absolutely incredible
Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật tuyệt vời
After graduating college, she was ready to start her independent lift and move out of her parents' house
Sau khi tốt nghiệp đại học, cô đã sẵn sàng bắt đầu sự nghiệp tự lập và rời khỏi nhà bố mẹ đẻ.
The competition is open to both teams and individuals
Cuộc thi dành cho cả đội và cá nhân
The fashion industry is constantly evolving with new trends and designs
Ngành thời trang không ngừng phát triển với những xu hướng, thiết kế mới
It's okay to be informal with your friends, but it's important to be professional in a work setting
Bạn có thể thân mật với bạn bè nhưng điều quan trọng là phải chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
Two people sustained minor injuries
Hai người bị thương nhẹ
Most birds spend most of the day eating insects
Hầu hết các loài chim dành phần lớn thời gian trong ngày để ăn côn trùng
Luckily, no one was inside the building when it collapsed.
May mắn thay, không có ai ở bên trong tòa nhà khi nó sụp đổ.
Lee was ill so I went instead
Lee bị ốm nên tôi đi thay
Follow the instructions on the packet carefully
Làm theo hướng dẫn trên gói cẩn thận
The instructor explained the new concept in a way that everyone could under stand
Người hướng dẫn giải thích khái niệm mới theo cách mà mọi người đều có thể hiểu được
Which instrument do you play
Bạn chơi nhạc cụ nào
She is an intelligent student who always earns top grades in her class
Cô ấy là một học sinh thông minh và luôn đạt điểm cao nhất trong lớp
The international conference brought together experts from around the world to discuss climate change
Hội nghị quốc tế quy tụ các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới thảo luận về biến đổi khí hậu
Introductions were made and the conversation started to flow
Lời giới thiệu đã được thực hiện và cuộc trò chuyện bắt đầu diễn ra
Who invented the steam engine?
Ai đã phát minh ra máy hơi nước?
Fax machine were a wonderful invention at that time
Máy fax là một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó
I received an invitation to my cousin's wedding next month
Tôi nhận được lời mời dự đám cưới của anh họ tôi vào tháng tới
Have you been invited to their party?
Bạn đã được mời đến bữa tiệc của họ chưa?
Any investment involves an element of risk
Bất kỳ khoản đầu tư nào đều có yếu tố rủi ro
What's the next item on the agenda?
Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?
The cat was washing itself
Con mèo đang tự rửa
I put strawberry jam on my toast fro breakfast this morning
Tôi cho mứt dâu vào bánh mì nướng trong bữa sáng nay
I love listening to jazz music while I'm cooking dinner
Tôi thích nghe nhạc jazz khi đang nấu bữa tối
She wore a stunning piece of jewellery to the party
Cô đeo trang sức lộng lẫy đến dự tiệc
Did I tell you the joke about the chicken crossing the road?
Tôi đã kể cho bạn câu chuyện cười về con gà băng qua đường chưa?
The journalist interviewed the celebrity for an upcoming article
Nhà báo đã phỏng vấn người nổi tiếng cho bài báo sắp tới
The children were jumping up and down with excitement.
Bọn trẻ nhảy cẫng lên vì phấn khích.
He took the kids to the park while I was working.
Anh ấy đưa bọn trẻ đến công viên trong khi tôi đang làm việc.